Khi nào sử dụng từ "the arrival of"?
1. Từ "the arrival of" là gì và sử dụng khi nào?
Từ này được sử dụng để diễn tả "sự xuất hiện" của một người, vật hoặc sự vật nào đó.
Các trường hợp phổ biến sử dụng từ này:
Khi một người, vật hoặc sự vật đến một nơi nào đó
Ví dụ:
-
The arrival of the train was delayed due to bad weather.
(Chuyến tàu đến muộn do thời tiết xấu.) -
The arrival of the new baby brought great joy to the family.
(Sự xuất hiện của đứa bé mới sinh mang lại niềm vui lớn cho gia đình.) -
The arrival of spring is marked by the blooming of flowers.
(Sự xuất hiện của mùa xuân được đánh dấu bằng sự nở hoa của các loài hoa.)
Khi một sự kiện hoặc thay đổi quan trọng xảy ra
Ví dụ:
-
The arrival of the internet has revolutionized the way we communicate.
(Sự xuất hiện của internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.) -
The arrival of the new CEO has brought about many changes in the company.
(Sự xuất hiện của CEO mới đã mang lại nhiều thay đổi cho công ty.)
Khi một ý tưởng hoặc khái niệm mới được giới thiệu
Ví dụ:
-
The arrival of new theories in science often leads to breakthroughs.
(Sự xuất hiện của những lý thuyết mới trong khoa học thường dẫn đến những bước đột phá.) -
The arrival of new marketing strategies can help businesses grow.
(Sự xuất hiện của các chiến lược tiếp thị mới có thể giúp doanh nghiệp phát triển.) -
The arrival of new ideas can challenge our thinking.
(Sự xuất hiện của những ý tưởng mới có thể thách thức tư duy của chúng ta.)
2. Các từ đồng nghĩa với từ "the arrival of"
The advent of: sự xuất hiện, sự xuất hiện (thường mang tính trang trọng hoặc quan trọng)
-
Ví dụ: The advent of the digital age has transformed the way we live.
(Sự xuất hiện của kỷ nguyên số đã biến đổi cách sống của chúng ta.)
The appearance of: sự xuất hiện, sự hiện diện
-
Ví dụ: The appearance of a new moon is often associated with certain cultural rituals.
(Sự xuất hiện của trăng mới thường gắn liền với các nghi thức văn hóa cụ thể.)
The coming of: sự đến, sự xuất hiện
-
Ví dụ: The coming of winter brings colder weather and snow.
(Mùa đông đến mang lại thời tiết lạnh giá và tuyết rơi.)
The introduction of: sự giới thiệu, sự đưa ra
-
Ví dụ: The introduction of new regulations may affect how businesses operate.
(Sự giới thiệu các quy định mới có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.)
The onset of: sự bắt đầu, sự khởi đầu
-
Ví dụ: Farmers prepare their fields with the onset of the rainy season.
(Bà con nông dân chuẩn bị đất đai của họ khi bước vào mùa mưa.)
The emergence of: sự xuất hiện, bắt nguồn, phát triển
-
Ví dụ: The emergence of online shopping has changed the retail industry.
(Sự xuất hiện của mua sắm trực tuyến đã thay đổi ngành bán lẻ.)
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....