Cụm từ "the least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "the least" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ít nhất", thường được dùng để chỉ mức độ thấp nhất hoặc ít nhất của một cái gì đó.
Ví dụ:
- This is the least interesting book I've ever read.
- Đây là cuốn sách ít thú vị nhất mà tôi từng đọc.
- She is the least experienced member of the team.
- Cô ấy là thành viên ít kinh nghiệm nhất của đội.
- Of all the options, this one is the least expensive.
- Trong tất cả các lựa chọn, đây là cái ít tốn kém nhất.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "the least"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
-
So sánh mức độ thấp nhất: Dùng để chỉ một cái gì đó có mức độ thấp nhất trong một nhóm.
Ví dụ:
- He is the least talented singer in the competition.
- Anh ta là ca sĩ ít tài năng nhất trong cuộc thi.
- This is the least difficult problem to solve.
- Đây là vấn đề ít khó khăn nhất để giải quyết.
- She is the least likely to win the prize.
- Cô ấy là người ít có khả năng nhất giành được giải thưởng.
- He is the least talented singer in the competition.
-
Phủ định: Dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không có điều gì đó.
Ví dụ:
- I am not in the least interested in this thing.
- Tôi không hề quan tâm đến điều này.
- He didn't seem the least bit worried.
- Anh ấy không tỏ ra lo lắng chút nào.
- She is not the least concerned about the outcome.
- Cô ấy không hề quan tâm đến kết quả.
- I am not in the least interested in this thing.
-
Diễn tả sự ít ỏi: Dùng để chỉ một lượng rất nhỏ hoặc không đáng kể.
Ví dụ:
- There is the least amount of sugar in this recipe.
- Có ít đường nhất trong công thức này.
- This method requires the least effort.
- Phương pháp này đòi hỏi ít nỗ lực nhất.
- He has the least interest in sports.
- Anh ấy có ít hứng thú nhất với thể thao.
- There is the least amount of sugar in this recipe.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "the least"?
-
The minimum: Mức tối thiểu
- Ví dụ:
- He did the minimum amount of work required.
- Anh ta làm lượng công việc tối thiểu yêu cầu.
- This is the minimum acceptable standard.
- Đây là tiêu chuẩn chấp nhận tối thiểu.
- She has the minimum level of experience.
- Cô ấy có mức kinh nghiệm tối thiểu.
- He did the minimum amount of work required.
- Ví dụ:
-
The smallest: Nhỏ nhất
- Ví dụ:
- This is the smallest room in the house.
- Đây là phòng nhỏ nhất trong nhà.
- He has the smallest handwriting I've ever seen.
- Anh ấy có chữ viết nhỏ nhất mà tôi từng thấy.
- She owns the smallest car in the neighborhood.
- Cô ấy sở hữu chiếc xe nhỏ nhất trong khu phố.
- This is the smallest room in the house.
- Ví dụ:
-
The lowest: Thấp nhất
- Ví dụ:
- This is the lowest price available.
- Đây là giá thấp nhất có sẵn.
- He scored the lowest marks in the class.
- Anh ta đạt điểm thấp nhất trong lớp.
- She has the lowest expectations.
- Cô ấy có kỳ vọng thấp nhất.
- This is the lowest price available.
- Ví dụ:
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "the least"?
-
The most: Nhiều nhất
- Ví dụ:
- She has the most experience in the team.
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong đội.
- This is the most interesting book I've read.
- Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc.
- He is the most talented musician here.
- Anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất ở đây.
- She has the most experience in the team.
- Ví dụ:
-
The highest: Cao nhất
- Ví dụ:
- He achieved the highest score in the exam.
- Anh ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi.
- This is the highest building in the city.
- Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.
- She has the highest level of education.
- Cô ấy có trình độ học vấn cao nhất.
- He achieved the highest score in the exam.
- Ví dụ:
-
The greatest: Vĩ đại nhất, lớn nhất
- Ví dụ:
- He is considered the greatest scientist of our time.
- Anh ấy được coi là nhà khoa học vĩ đại nhất thời đại chúng ta.
- This is the greatest achievement of his career.
- Đây là thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của anh ấy.
- She made the greatest sacrifice for her family.
- Cô ấy đã hy sinh lớn nhất cho gia đình mình.
- He is considered the greatest scientist of our time.
- Ví dụ:
5. Bài tập thực hành về cụm từ "the least"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "the least"
- This is the least expensive item in the store.
- A. The minimum
- B. The highest
- C. The greatest
- D. The most
ĐÁP ÁN: A. The minimum
Đây là món hàng ít tốn kém nhất trong cửa hàng.
A. Mức tối thiểu
B. Cao nhất
C. Vĩ đại nhất
D. Nhiều nhất - She is the least likely to get the job.
- A. The minimum
- B. The highest
- C. The greatest
- D. The most
ĐÁP ÁN: A. The minimum
Cô ấy ít có khả năng nhất để nhận được công việc.
A. Mức tối thiểu
B. Cao nhất
C. Vĩ đại nhất
D. Nhiều nhất - He is the least experienced member of the team.
- A. The most
- B. The highest
- C. The smallest
- D. The greatest
ĐÁP ÁN: C. The smallest
Anh ta là thành viên ít kinh nghiệm nhất của đội.
A. Nhiều nhất
B. Cao nhất
C. Nhỏ nhất
D. Vĩ đại nhất - This is the least complicated solution.
- A. The most
- B. The highest
- C. The smallest
- D. The simplest
ĐÁP ÁN: D. The simplest
Đây là giải pháp ít phức tạp nhất.
A. Nhiều nhất
B. Cao nhất
C. Nhỏ nhất
D. Đơn giản nhất - Of all the students, he is the least motivated.
- A. The most
- B. The highest
- C. The smallest
- D. The greatest
ĐÁP ÁN: C. The smallest
Trong tất cả các học sinh, anh ta ít có động lực nhất.
A. Nhiều nhất
B. Cao nhất
C. Nhỏ nhất
D. Vĩ đại nhất - This method requires the least effort.
- A. The greatest
- B. The minimum
- C. The highest
- D. The most
ĐÁP ÁN: B. The minimum
Phương pháp này đòi hỏi ít nỗ lực nhất.
A. Vĩ đại nhất
B. Mức tối thiểu
C. Cao nhất
D. Nhiều nhất - She is the least concerned about the outcome.
- A. The minimum
- B. The highest
- C. The greatest
- D. The most
ĐÁP ÁN: A. The minimum
Cô ấy không hề quan tâm đến kết quả.
A. Mức tối thiểu
B. Cao nhất
C. Vĩ đại nhất
D. Nhiều nhất - He is the least talented musician in the band.
- A. The greatest
- B. The smallest
- C. The highest
- D. The most
ĐÁP ÁN: B. The smallest
Anh ta là nhạc sĩ ít tài năng nhất trong ban nhạc.
A. Vĩ đại nhất
B. Nhỏ nhất
C. Cao nhất
D. Nhiều nhất - This is the least popular choice among the options.
- A. The most
- B. The highest
- C. The greatest
- D. The smallest
ĐÁP ÁN: D. The smallest
Đây là lựa chọn ít phổ biến nhất trong các tùy chọn.
A. Nhiều nhất
B. Cao nhất
C. Vĩ đại nhất
D. Nhỏ nhất - He has the least amount of patience.
- A. The most
- B. The highest
- C. The greatest
- D. The minimum
ĐÁP ÁN: D. The minimum
Anh ta có lượng kiên nhẫn ít nhất.
A. Nhiều nhất
B. Cao nhất
C. Vĩ đại nhất
D. Mức tối thiểu
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....