Cụm từ "take one's chances" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take one's chances" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take one's chances" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chấp nhận mạo hiểm" hoặc "chấp nhận rủi ro" để đạt được điều gì đó, mặc dù biết rằng có thể sẽ gặp thất bại. Nó ám chỉ việc chấp nhận và đối mặt với sự không chắc chắn.

Chi tiết cụm từ này gồm có:

  • Take his chances: Anh ấy chấp nhận mạo hiểm
  • Take her chances: Cô ấy chấp nhận mạo hiểm
  • Take their chances: Họ chấp nhận mạo hiểm
  • Take my chances: Tôi chấp nhận mạo hiểm
  • Take your chances: Bạn chấp nhận mạo hiểm

Ví dụ:

  1. She decided to take her chances and applied for the job despite not meeting all the qualifications.
    Cô ấy quyết định chấp nhận liều lĩnh và nộp đơn xin việc mặc dù không đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu.

  2. He took his chances on the stock market, hoping to make a profit.
    Anh ấy đã mạo hiểm trên thị trường chứng khoán, hy vọng kiếm được lợi nhuận.

  3. They knew the weather was bad, but they decided to take their chances and go hiking.
    Họ biết thời tiết xấu, nhưng họ vẫn quyết định chấp nhận rủi ro và đi leo núi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "take one's chances"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần đưa ra quyết định mạo hiểm, đặc biệt khi không có sự chắc chắn về kết quả.

Ví dụ:

  1. Even though the forecast predicted rain, they took their chances and planned a picnic.
    Mặc dù dự báo thời tiết dự báo có mưa, họ vẫn chấp nhận rủi ro và lên kế hoạch dã ngoại.

  2. He knew the odds were against him, but he took his chances in the competition.
    Anh ấy biết khả năng thắng không cao, nhưng anh ấy vẫn mạo hiểm tham gia cuộc thi.

  3. The investors decided to take their chances on the new startup.
    Các nhà đầu tư quyết định chấp nhận rủi ro đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới.

  4. When you take your chances, you need to be prepared for any outcome.
    Khi bạn chấp nhận rủi ro, bạn cần chuẩn bị cho mọi kết quả.

  5. It's important to weigh the risks before you decide to take your chances.
    Điều quan trọng là cân nhắc các rủi ro trước khi bạn quyết định mạo hiểm.

  6. Sometimes, you have to take your chances to achieve your dreams.
    Đôi khi, bạn phải chấp nhận rủi ro để đạt được ước mơ của mình.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "take one's chances"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực về việc dũng cảm và không sợ thất bại, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu rủi ro là quá cao hoặc không được tính toán kỹ lưỡng.
  • Thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và trong giao tiếp hàng ngày.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "take one's chances"?

  1. Take a risk

    • She decided to take a risk and invest in the new company.
      Cô ấy quyết định mạo hiểm và đầu tư vào công ty mới.
  2. Roll the dice

    • He rolled the dice and started his own business.
      Anh ấy mạo hiểm và khởi nghiệp.
  3. Take a gamble

    • They took a gamble on the new product, hoping it would be successful.
      Họ đánh cược vào sản phẩm mới, hy vọng nó sẽ thành công.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "take one's chances"?

  1. Play it safe

    • She decided to play it safe and not invest in the volatile market.
      Cô ấy quyết định chơi an toàn và không đầu tư vào thị trường biến động.
  2. Avoid risks

    • He prefers to avoid risks and stick with what he knows.
      Anh ấy thích tránh rủi ro và giữ nguyên những gì mình biết.
  3. Be cautious

    • They chose to be cautious and wait for more information before making a decision.
      Họ chọn cẩn trọng và chờ đợi thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "take one's chances"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "take one's chances":

1. She decided to take her chances and go for the interview.

  • A. Play it safe
  • B. Be cautious
  • C. Take a risk
  • D. Avoid risks

ĐÁP ÁN: C - Take a risk

Dịch: Cô ấy quyết định chấp nhận liều lĩnh và đi phỏng vấn.

Dịch đáp án: A. Chơi an toàn - B. Cẩn trọng - C. Mạo hiểm - D. Tránh rủi ro

2. They knew the weather might be bad, but they took their chances and went sailing.

  • A. Avoid risks
  • B. Roll the dice
  • C. Be cautious
  • D. Play it safe

ĐÁP ÁN: B - Roll the dice

Dịch: Họ biết thời tiết có thể xấu, nhưng họ vẫn chấp nhận rủi ro và đi thuyền buồm.

Dịch đáp án: A. Tránh rủi ro - B. Mạo hiểm - C. Cẩn trọng - D. Chơi an toàn

3. Even though the odds were low, he decided to take his chances and invest in the startup.

  • A. Play it safe
  • B. Take a gamble
  • C. Avoid risks
  • D. Be cautious

ĐÁP ÁN: B - Take a gamble

Dịch: Mặc dù cơ hội thấp, anh ấy quyết định chấp nhận rủi ro và đầu tư vào công ty khởi nghiệp.

Dịch đáp án: A. Chơi an toàn - B. Đánh cược - C. Tránh rủi ro - D. Cẩn trọng

4. She was afraid but decided to take her chances and audition for the role.

  • A. Take a risk
  • B. Avoid risks
  • C. Play it safe
  • D. Be cautious

ĐÁP ÁN: A - Take a risk

Dịch: Cô ấy sợ nhưng quyết định chấp nhận liều lĩnh và thử vai.

Dịch đáp án: A. Mạo hiểm - B. Tránh rủi ro - C. Chơi an toàn - D. Cẩn trọng

5. They took their chances with the new strategy, hoping it would succeed.

  • A. Take a risk
  • B. Be cautious
  • C. Avoid risks
  • D. Play it safe

ĐÁP ÁN: A - Take a risk

Dịch: Họ đã chấp nhận rủi ro với chiến lược mới, hy vọng nó sẽ thành công.

Dịch đáp án: A. Mạo hiểm - B. Cẩn trọng - C. Tránh rủi ro - D. Chơi an toàn

6. He took his chances and submitted his novel to the publisher.

  • A. Be cautious
  • B. Avoid risks
  • C. Play it safe
  • D. Roll the dice

ĐÁP ÁN: D - Roll the dice

Dịch: Anh ấy đã chấp nhận liều lĩnh và gửi tiểu thuyết của mình đến nhà xuất bản.

Dịch đáp án: A. Cẩn trọng - B. Tránh rủi ro - C. Chơi an toàn - D. Mạo hiểm

7. They decided to take their chances and expand the business internationally.

  • A. Be cautious
  • B. Avoid risks
  • C. Take a gamble
  • D. Play it safe

ĐÁP ÁN: C - Take a gamble

Dịch: Họ quyết định chấp nhận rủi ro và mở rộng kinh doanh quốc tế.

Dịch đáp án: A. Cẩn trọng - B. Tránh rủi ro - C. Đánh cược - D. Chơi an toàn

8. Despite the warnings, she took her chances and climbed the mountain.

  • A. Be cautious
  • B. Roll the dice
  • C. Play it safe
  • D. Avoid risks

ĐÁP ÁN: B - Roll the dice

Dịch: Mặc dù có cảnh báo, cô ấy vẫn chấp nhận rủi ro và leo núi.

Dịch đáp án: A. Cẩn trọng - B. Mạo hiểm - C. Chơi an toàn - D. Tránh rủi ro

9. Knowing the risks, he took his chances and started a new career.

  • A. Play it safe
  • B. Take a gamble
  • C. Be cautious
  • D. Avoid risks

ĐÁP ÁN: B - Take a gamble

Dịch: Biết các rủi ro, anh ấy vẫn chấp nhận rủi ro và bắt đầu sự nghiệp mới.

Dịch đáp án: A. Chơi an toàn - B. Đánh cược - C. Cẩn trọng - D. Tránh rủi ro

10. They took their chances and traveled without making any hotel reservations.

  • A. Be cautious
  • B. Roll the dice
  • C. Play it safe
  • D. Avoid risks

ĐÁP ÁN: B - Roll the dice

Dịch: Họ đã chấp nhận rủi ro và đi du lịch mà không đặt phòng trước.

Dịch đáp án: A. Cẩn trọng - B. Mạo hiểm - C. Chơi an toàn - D. Tránh rủi ro

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết