Cụm từ "mix up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "mix up with" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Trộn lẫn, trộn lại
- Gây nhầm lẫn, gây lẫn lộn
- Tham gia vào, hòa mình vào
- Dính líu tới, xen vào
Ví dụ:
-
She accidentally mixed up the salt with the sugar in the recipe.
Cô ấy vô tình trộn lẫn muối với đường trong công thức. - I always mix up John with his twin brother.
Tôi luôn nhầm lẫn John với anh trai sinh đôi của anh ấy. - I mixed up with the crowd at the concert.
Tôi hòa mình vào đám đông tại buổi hòa nhạc. - He's always mixing up with trouble.
Anh ta luôn dính tới rắc rối.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "mix up with"?
1. Khi mang nghĩa là "Trộn lẫn":
- Nghĩa: Kết hợp, pha trộn hai hoặc nhiều thứ khác nhau với nhau.
-
Ví dụ:
-
The documents got mixed up with other papers on the desk.
(Các tài liệu bị trộn lẫn với những giấy tờ khác trên bàn) -
The artist mixed up blue with yellow to create a beautiful shade of green.
(Nghệ sĩ đã trộn lẫn màu xanh dương với màu vàng để tạo ra một sắc xanh lá cây đẹp)
-
The documents got mixed up with other papers on the desk.
2. Khi mang nghĩa là "Gây nhầm lẫn":
- Nghĩa: Khiến ai đó hiểu sai hoặc không thể phân biệt được giữa hai hoặc nhiều thứ khác nhau.
-
Ví dụ:
-
She mixed up the dates with the appointments, causing confusion for everyone.
(Cô ấy đã nhầm lẫn các ngày tháng với các cuộc hẹn, gây ra sự bối rối cho mọi người) -
He mixed up the address with another client's, causing a delivery error.
(Anh ấy đã nhầm lẫn địa chỉ với một khách hàng khác, gây ra lỗi giao hàng)
-
She mixed up the dates with the appointments, causing confusion for everyone.
3. Khi mang nghĩa là "Tham gia vào":
- Nghĩa: Dành thời gian, tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện cùng với những người khác.
-
Ví dụ:
-
I mixed up with the wrong crowd when I was younger.
(Hồi còn trẻ, tôi chơi với những người không tốt.) -
She mixed up with the new team quickly and became an integral member.
(Cô ấy nhanh chóng hòa mình vào đội mới và trở thành một thành viên không thể thiếu)
-
I mixed up with the wrong crowd when I was younger.
4. Khi mang nghĩa là "Dính líu tới":
- Nghĩa: Gây ra vấn đề, phiền toái hoặc rắc rối cho ai đó hoặc cho một tình huống nào đó.
-
Ví dụ:
- Don't mix up with the situation if you don't want to get involved.
(Đừng xen vào nếu bạn không muốn dính líu) -
They got mixed up with some illegal activities and had to face the consequences.
(Họ đã dính líu tới một số hoạt động bất hợp pháp và phải đối mặt với hậu quả)
- Don't mix up with the situation if you don't want to get involved.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "mix up with"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý một số điểm sau:
- Thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
- Do có nhiều nghĩa nên dễ gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng ngữ cảnh.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "mix up with"?
-
Confuse with
-
Ví dụ:
- I always confuse John with his brother.
Tôi luôn nhầm lẫn John với anh trai của anh ấy.
- I always confuse John with his brother.
-
Ví dụ:
-
Mistake for
-
Ví dụ:
- She mistook the meeting time for the deadline.
Cô ấy nhầm lẫn giờ họp với hạn chót.
- She mistook the meeting time for the deadline.
-
Ví dụ:
-
Misidentify as
-
Ví dụ:
- They misidentified the painting as an original.
Họ nhầm lẫn bức tranh với bức tranh gốc.
- They misidentified the painting as an original.
-
Ví dụ:
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "mix up with"?
-
Distinguish from
-
Ví dụ:
- I can easily distinguish John from his twin brother.
Tôi có thể dễ dàng phân biệt John với anh trai sinh đôi của anh ấy.
- I can easily distinguish John from his twin brother.
-
Ví dụ:
-
Identify as
-
Ví dụ:
- She can identify the correct time as the deadline.
Cô ấy có thể xác định đúng thời gian với hạn chót.
- She can identify the correct time as the deadline.
-
Ví dụ:
-
Clarify from
-
Ví dụ:
- They need to clarify the ingredients from each other.
Họ cần phải làm rõ các thành phần với nhau.
- They need to clarify the ingredients from each other.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "mix up with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "mix up with":
- I often mix up with my sister's belongings when we travel.
- A. Separate from
- B. Confuse with
- C. Clarify from
- D. Distinguish from
Đáp án: B. Confuse with
Tôi thường nhầm lẫn đồ đạc của mình với đồ của chị gái khi chúng tôi đi du lịch.
- A. Tách ra khỏi
- B. Nhầm lẫn với
- C. Làm rõ từ
- D. Phân biệt từ
- She mixed up with the meeting times and missed the appointment.
- A. Identify as
- B. Separate from
- C. Distinguish from
- D. Mistake for
Đáp án: D. Mistake for
Cô ấy nhầm lẫn giờ họp và bỏ lỡ cuộc hẹn.
- A. Xác định là
- B. Tách ra khỏi
- C. Phân biệt từ
- D. Nhầm lẫn với
- He always mixes up with the names of his students.
- A. Clarify from
- B. Confuse with
- C. Identify as
- D. Separate from
Đáp án: B. Confuse with
Anh ấy luôn nhầm lẫn tên của học sinh của mình.
- A. Làm rõ từ
- B. Nhầm lẫn với
- C. Xác định là
- D. Tách ra khỏi
- We sometimes mix up with different routes to avoid traffic.
- A. Identify as
- B. Confuse with
- C. Distinguish from
- D. Clarify from
Đáp án: B. Confuse with
Chúng tôi đôi khi nhầm lẫn các tuyến đường khác nhau để tránh giao thông.
- A. Xác định là
- B. Nhầm lẫn với
- C. Phân biệt từ
- D. Làm rõ từ
- They mixed up with the dates for the event and arrived late.
- A. Separate from
- B. Identify as
- C. Distinguish from
- D. Mistake for
Đáp án: D. Mistake for
Họ nhầm lẫn ngày cho sự kiện và đến muộn.
- A. Tách ra khỏi
- B. Xác định là
- C. Phân biệt từ
- D. Nhầm lẫn với
- The chef mixed up with the ingredients, ruining the dish.
- A. Identify as
- B. Clarify from
- C. Distinguish from
- D. Mistake for
Đáp án: D. Mistake for
Đầu bếp nhầm lẫn các thành phần, làm hỏng món ăn.
- A. Xác định là
- B. Làm rõ từ
- C. Phân biệt từ
- D. Nhầm lẫn với
- Don't mix up with those files; they are very important.
- A. Identify as
- B. Confuse with
- C. Clarify from
- D. Separate from
Đáp án: B. Confuse with
Đừng nhầm lẫn những tệp đó; chúng rất quan trọng.
- A. Xác định là
- B. Nhầm lẫn với
- C. Làm rõ từ
- D. Tách ra khỏi
- I tend to mix up with the passwords for my accounts.
- A. Distinguish from
- B. Confuse with
- C. Separate from
- D. Clarify from
Đáp án: B. Confuse with
Tôi có xu hướng nhầm lẫn mật khẩu cho các tài khoản của mình.
- A. Phân biệt từ
- B. Nhầm lẫn với
- C. Tách ra khỏi
- D. Làm rõ từ
- She mixes up with the instructions, making it hard to complete the task.
- A. Confuse with
- B. Clarify from
- C. Identify as
- D. Separate from
Đáp án: A. Confuse with
Cô ấy nhầm lẫn các hướng dẫn, khiến cho việc hoàn thành nhiệm vụ trở nên khó khăn.
- A. Nhầm lẫn với
- B. Làm rõ từ
- C. Xác định là
- D. Tách ra khỏi
- They often mix up with the rules, causing misunderstandings.
- A. Separate from
- B. Confuse with
- C. Clarify from
- D. Distinguish from
Đáp án: B. Confuse with
Họ thường nhầm lẫn các quy tắc, gây ra những hiểu lầm.
- A. Tách ra khỏi
- B. Nhầm lẫn với
- C. Làm rõ từ
- D. Phân biệt từ