Cụm từ "last straw" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "last straw" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giọt nước tràn ly", hoặc sự kiện cuối cùng khiến tình huống trở nên không thể chịu đựng được nữa.
Cụm từ này còn được biết đến là "the final straw" hay "the last straw that breaks the camel's back".
Ví dụ:
- "The last straw was when he forgot our anniversary."
Giọt nước tràn ly là khi anh ta quên kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi. - "Her rude comment was the last straw for me."
Bình luận thô lỗ của cô ấy là giọt nước tràn ly đối với tôi. - "When he arrived late for the third time, it was the last straw."
Khi anh ta đến muộn lần thứ ba, đó là giọt nước tràn ly.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "last straw"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:
- Một người đã chịu đựng nhiều khó khăn, áp lực hoặc sự khó chịu, và sự kiện cuối cùng đã làm họ mất kiên nhẫn hoặc quyết định hành động.
- Diễn tả cảm giác cuối cùng, không thể chịu đựng thêm được nữa.
- Thường theo sau một chuỗi các sự kiện không mong muốn hoặc căng thẳng.
Ví dụ:
- "The last straw was when they cut our budget again."
Giọt nước tràn ly là khi họ lại cắt giảm ngân sách của chúng tôi. - "His constant lies were the last straw that made me leave."
Những lời nói dối liên tục của anh ta là giọt nước tràn ly khiến tôi phải rời đi. - "It was the last straw when she found out he was cheating."
Đó là giọt nước tràn ly khi cô ấy phát hiện anh ta ngoại tình.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "last straw"?
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "last straw"?
-
Limit (Giới hạn)
- "I've reached my limit with his behavior."
Tôi đã đạt đến giới hạn với hành vi của anh ta.
- "I've reached my limit with his behavior."
-
Breaking point (Điểm đột phá, điểm phá vỡ)
- "Her constant nagging was the breaking point."
Sự càu nhàu liên tục của cô ấy là điểm phá vỡ.
- "Her constant nagging was the breaking point."
-
Final straw (Giọt nước cuối cùng)
- "The final straw was when he didn't show up."
Giọt nước cuối cùng là khi anh ta không xuất hiện.
- "The final straw was when he didn't show up."
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "last straw"?
-
Tolerance (Sự chịu đựng)
- "Her tolerance was impressive despite the challenges."
Sự chịu đựng của cô ấy thật ấn tượng dù có nhiều thử thách.
- "Her tolerance was impressive despite the challenges."
-
Patience (Sự kiên nhẫn)
- "He showed great patience in dealing with the situation."
Anh ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời khi đối phó với tình huống.
- "He showed great patience in dealing with the situation."
-
Endurance (Sự bền bỉ)
- "His endurance through hardships was admirable."
Sự bền bỉ của anh ấy qua những khó khăn thật đáng ngưỡng mộ.
- "His endurance through hardships was admirable."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "last straw"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "last straw":
- His constant lateness was the last straw for his boss.
- A. beginning
- B. patience
- C. tolerance
- D. final straw
ĐÁP ÁN: D
Giọt nước tràn ly đối với sếp của anh ta là sự trễ hẹn liên tục của anh ta.
A. sự bắt đầu
B. sự kiên nhẫn
C. sự chịu đựng
D. giọt nước cuối cùng
- The broken promise was the last straw in their relationship.
- A. endurance
- B. compromise
- C. understanding
- D. breaking point
ĐÁP ÁN: D
Lời hứa không được thực hiện là giọt nước tràn ly trong mối quan hệ của họ.
A. sự chịu đựng
B. sự thỏa hiệp
C. sự thông cảm
D. điểm đột phá
- When she heard about the accident, it was the last straw for her nerves.
- A. limit
- B. patience
- C. tolerance
- D. endurance
ĐÁP ÁN: A
Khi cô ấy nghe về tai nạn, đó là giới hạn cuối cùng cho sự căng thẳng của cô ấy.
A. giới hạn
B. sự kiên nhẫn
C. sự chịu đựng
D. sự bền bỉ
- The last straw was when they increased the rent without any notice.
- A. patience
- B. tolerance
- C. final straw
- D. beginning
ĐÁP ÁN: C
Giọt nước tràn ly là khi họ tăng tiền thuê nhà mà không có bất kỳ thông báo nào.
A. sự kiên nhẫn
B. sự chịu đựng
C. giọt nước cuối cùng
D. sự bắt đầu
- Missing the deadline was the last straw for the project manager.
- A. tolerance
- B. patience
- C. endurance
- D. breaking point
ĐÁP ÁN: D
Việc bỏ lỡ hạn chót là giọt nước tràn ly đối với quản lý dự án.
A. sự chịu đựng
B. sự kiên nhẫn
C. sự bền bỉ
D. điểm đột phá
- The repeated mistakes were the last straw for the team leader.
- A. patience
- B. endurance
- C. tolerance
- D. final straw
ĐÁP ÁN: D
Những sai lầm lặp đi lặp lại là giọt nước tràn ly đối với trưởng nhóm.
A. sự kiên nhẫn
B. sự bền bỉ
C. sự chịu đựng
D. giọt nước cuối cùng
- Her rude remark was the last straw for everyone in the meeting.
- A. limit
- B. patience
- C. understanding
- D. tolerance
ĐÁP ÁN: A
Lời nhận xét thô lỗ của cô ấy là giới hạn cuối cùng đối với mọi người trong cuộc họp.
A. giới hạn
B. sự kiên nhẫn
C. sự thông cảm
D. sự chịu đựng
- Losing the job was the last straw that made him move out.
- A. patience
- B. endurance
- C. breaking point
- D. tolerance
ĐÁP ÁN: C
Mất việc là giọt nước tràn ly khiến anh ta dọn ra ngoài.
A. sự kiên nhẫn
B. sự bền bỉ
C. điểm đột phá
D. sự chịu đựng
- The continuous noise was the last straw for the neighbors.
- A. beginning
- B. patience
- C. tolerance
- D. final straw
ĐÁP ÁN: D
Tiếng ồn liên tục là giọt nước tràn ly đối với hàng xóm.
A. sự bắt đầu
B. sự kiên nhẫn
C. sự chịu đựng
D. giọt nước cuối cùng
- Her constant complaints were the last straw for the group.
- A. patience
- B. endurance
- C. breaking point
- D. tolerance
ĐÁP ÁN: C
Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy là giọt nước tràn ly đối với nhóm.
A. sự kiên nhẫn
B. sự bền bỉ
C. điểm đột phá
D. sự chịu đựng