Cụm từ "knowledge vault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "knowledge vault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "knowledge vault" là gì?

Từ này có thể được dịch là "kho lưu trữ dữ liệu" hoặc "cơ sở dữ liệu" chứa đựng thông tin và tri thức. Nó có thể là một hệ thống số hóa hoặc vật lý, nơi lưu trữ các tài liệu, dữ liệu, và thông tin quan trọng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "knowledge vault"?

Cụm từ knowledge vault thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về một hệ thống lưu trữ thông tin số hóa.
  • Khi đề cập đến một thư viện hoặc kho lưu trữ vật lý.
  • Trong bối cảnh doanh nghiệp khi nhắc đến các cơ sở dữ liệu nội bộ.

Ví dụ:

  • "The university's knowledge vault is accessible to all students."
    • Kho dữ liệu của trường đại học có thể truy cập bởi tất cả sinh viên.
  • "Our knowledge vault ensures that no valuable information is lost."
    • Kho dữ liệu của chúng tôi đảm bảo rằng không có thông tin quý giá nào bị mất.
  • "The knowledge vault of the museum includes rare artifacts."
    • Kho dữ liệu của bảo tàng bao gồm các hiện vật hiếm.
  • "The company's knowledge vault contains all the research data."
    • Kho thông tin của công ty chứa tất cả dữ liệu nghiên cứu.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "knowledge vault"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:

  • Tránh sử dụng cụm từ này trong các bối cảnh không liên quan đến lưu trữ thông tin.
  • Sử dụng cụm từ này khi muốn nhấn mạnh sự quan trọng và giá trị của thông tin được lưu trữ.

Ví dụ:

  • "Make sure the knowledge vault is updated regularly."
    • Đảm bảo rằng kho dữ liệu được cập nhật thường xuyên.
  • "We should secure the knowledge vault against unauthorized access."
    • Chúng ta nên bảo vệ kho dữ liệu chống lại truy cập trái phép.
  • "The knowledge vault should be easily navigable."
    • Kho thông tin nên dễ dàng điều hướng.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "knowledge vault"?

  • Information repository (kho lưu trữ thông tin)
  • Data archive (lưu trữ dữ liệu)
  • Knowledge base (cơ sở tri thức)

Ví dụ:

  • "The company's information repository is highly secure."
    • Kho lưu trữ thông tin của công ty rất an toàn.
  • "All records are kept in the data archive."
    • Tất cả hồ sơ được giữ trong lưu trữ dữ liệu.
  • "The knowledge base is accessible online."
    • Cơ sở thông tin có thể truy cập trực tuyến.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Knowledge Vault"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "Knowledge Vault"

  1. The company's knowledge vault is essential for maintaining historical data.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Information repository
    • D. Neglect

    Đáp án đúng: C

    Kho dữ liệu của công ty là cần thiết để duy trì dữ liệu lịch sử.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Kho lưu trữ thông tin

    D. Sự bỏ bê

  2. The knowledge vault in our library is accessible to all members.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Neglect
    • D. Data archive

    Đáp án đúng: D

    Kho dữ liệu trong thư viện của chúng tôi có thể truy cập bởi tất cả các thành viên.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Sự bỏ bê

    D. Lưu trữ dữ liệu

  3. The museum's knowledge vault includes many ancient artifacts.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Neglect
    • D. Knowledge base

    Đáp án đúng: D

    Kho dữ liệu của bảo tàng bao gồm nhiều hiện vật cổ.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Sự bỏ bê

    D. Cơ sở dữ liệu

  4. Our digital knowledge vault stores all the company's important documents.
    • A. Information repository
    • B. Forgetfulness
    • C. Ignorance
    • D. Neglect

    Đáp án đúng: A

    Kho dữ liệu số của chúng tôi lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng của công ty.

    A. Kho lưu trữ thông tin

    B. Sự quên lãng

    C. Sự thiếu hiểu biết

    D. Sự bỏ bê

  5. He contributed many research papers to the university's knowledge vault.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Neglect
    • D. Data archive

    Đáp án đúng: D

    Anh ấy đã đóng góp nhiều bài nghiên cứu vào kho dữ liệu của trường đại học.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Sự bỏ bê

    D. Lưu trữ dữ liệu

  6. Updating the knowledge vault regularly is crucial for data integrity.
    • A. Knowledge base
    • B. Forgetfulness
    • C. Ignorance
    • D. Neglect

    Đáp án đúng: A

    Cập nhật kho thông tin thường xuyên là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu.

    A. Cơ sở dữ liệu

    B. Sự quên lãng

    C. Sự thiếu hiểu biết

    D. Sự bỏ bê

  7. The knowledge vault helps in preserving valuable information.
    • A. Information repository
    • B. Forgetfulness
    • C. Ignorance
    • D. Neglect

    Đáp án đúng: A

    Kho dữ liệu giúp bảo tồn thông tin quý giá.

    A. Kho lưu trữ thông tin

    B. Sự quên lãng

    C. Sự thiếu hiểu biết

    D. Sự bỏ bê

  8. Access to the knowledge vault is restricted to authorized personnel only.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Neglect
    • D. Data archive

    Đáp án đúng: D

    Truy cập vào kho dữ liệu chỉ giới hạn cho nhân viên được ủy quyền.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Sự bỏ bê

    D. Lưu trữ dữ liệu

  9. The knowledge vault is an invaluable resource for researchers.
    • A. Ignorance
    • B. Forgetfulness
    • C. Neglect
    • D. Knowledge base

    Đáp án đúng: D

    Kho dữ liệu là một nguồn tài nguyên vô giá cho các nhà nghiên cứu.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Sự quên lãng

    C. Sự bỏ bê

    D. Cơ sở dữ liệu

  10. The company's success is partly due to its comprehensive knowledge vault.
    • A. Ignorance
    • B. Information repository
    • C. Forgetfulness
    • D. Neglect

    Đáp án đúng: B

    Thành công của công ty một phần là nhờ vào kho dữ liệu toàn diện của nó.

    A. Sự thiếu hiểu biết

    B. Kho lưu trữ thông tin

    C. Sự quên lãng

    D. Sự bỏ bê


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố