Cụm từ "keep left" / "keep right" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep left" / "keep right" là gì?
Các cụm từ này có nghĩa là "đi ở bên trái" / "đi ở bên phải", được sử dụng để chỉ dẫn người tham gia giao thông hoặc người di chuyển nên giữ về phía bên trái hoặc bên phải. Điều này thường xuất hiện trên các biển báo giao thông hoặc trong các hướng dẫn để đảm bảo an toàn và trật tự khi di chuyển.
Ví dụ:
-
Keep left to avoid the construction zone.
Đi về bên trái để tránh khu vực đang thi công. -
Keep right when walking on the escalator.
Đi về bên phải khi đi trên thang cuốn. - Please keep left while driving in the UK.
Vui lòng đi bên trái khi lái xe ở Anh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep left" / "keep right"?
Các cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Giao thông đường bộ: Hướng dẫn các tài xế giữ làn đường bên trái hoặc bên phải tùy thuộc vào quy định giao thông của từng quốc gia.
Ví dụ:- In Australia, you must keep left when driving.
Ở Úc, bạn phải đi về bên trái khi lái xe. - When exiting the highway, keep right to take the ramp.
Khi ra khỏi đường cao tốc, đi về bên phải để vào làn đường phụ. - Always keep right in the US unless overtaking.
Luôn đi bên phải ở Mỹ trừ khi vượt xe khác. - Follow the sign to keep left on this road.
Làm theo biển báo để đi về bên trái trên con đường này.
- In Australia, you must keep left when driving.
-
Đi bộ hoặc chạy bộ: Hướng dẫn người đi bộ hoặc chạy bộ giữ bên trái hoặc bên phải để tránh va chạm và đảm bảo an toàn.
Ví dụ:-
Keep left on the sidewalk to allow others to pass.
Đi về bên trái trên vỉa hè để người khác có thể vượt qua. -
Keep right on the trail to make room for cyclists.
Đi về bên phải trên đường mòn để có chỗ cho người đi xe đạp.
-
Keep left on the sidewalk to allow others to pass.
-
Các khu vực công cộng khác: Trong các sân bay, nhà ga, hoặc trung tâm thương mại để hướng dẫn luồng người di chuyển hợp lý.
Ví dụ:- At the airport, keep right to find the baggage claim area.
Tại sân bay, đi về bên phải để tìm khu vực nhận hành lý. -
Keep left to enter the museum's main hall.
Đi về bên trái để vào sảnh chính của bảo tàng. -
Keep right to let others pass on the escalator.
Đi về bên phải để người khác có thể vượt qua trên thang cuốn.
- At the airport, keep right to find the baggage claim area.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "keep left" / "keep right"?
-
Stay left / stay right:
-
Ví dụ: Stay left to avoid the puddle.
Giữ bên trái để tránh vũng nước.
-
Ví dụ: Stay left to avoid the puddle.
-
Move left / move right:
-
Ví dụ: Move right to let the ambulance pass.
Di chuyển sang bên phải để xe cứu thương đi qua.
-
Ví dụ: Move right to let the ambulance pass.
-
Remain left / remain right:
-
Ví dụ: Remain right to enter the parking lot.
Giữ bên phải để vào bãi đỗ xe.
-
Ví dụ: Remain right to enter the parking lot.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep left" / "keep right"?
-
Switch lanes:
-
Ví dụ: Switch lanes carefully to avoid accidents.
Chuyển làn cẩn thận để tránh tai nạn.
-
Ví dụ: Switch lanes carefully to avoid accidents.
-
Change sides:
-
Ví dụ: Change sides to reach the exit.
Đổi bên để đến lối ra.
-
Ví dụ: Change sides to reach the exit.
-
Cross over:
-
Ví dụ: Cross over to the left lane for the exit.
Băng qua làn bên trái để ra khỏi đường.
-
Ví dụ: Cross over to the left lane for the exit.
5. Bài Tập Thực Hành về cụm từ "Keep Left" / "Keep Right"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "keep left" hoặc "keep right":
Keep left to avoid the construction zone.
A. Turn right
B. Cross over
C. Stay left
D. Move forward
ĐÁP ÁN: C
Giữ về bên trái để tránh khu vực đang thi công.
Dịch các đáp án:
Rẽ phải
Băng qua
Giữ bên trái
Đi thẳng
Keep right when walking on the escalator.
A. Remain right
B. Change sides
C. Turn left
D. Move backward
ĐÁP ÁN: A
Giữ về bên phải khi đi trên thang cuốn.
Dịch các đáp án:
Giữ bên phải
Đổi bên
Rẽ trái
Đi lùi
Please keep left while driving in the UK.
A. Cross over
B. Turn right
C. Stay left
D. Switch lanes
ĐÁP ÁN: C
Vui lòng giữ về bên trái khi lái xe ở Anh.
Dịch các đáp án:
Băng qua
Rẽ phải
Giữ bên trái
Chuyển làn
Keep right to find the baggage claim area.
A. Move left
B. Cross over
C. Turn left
D. Stay right
ĐÁP ÁN: D
Giữ về bên phải để tìm khu vực nhận hành lý.
Dịch các đáp án:
Di chuyển sang trái
Băng qua
Rẽ trái
Giữ bên phải
At the intersection, keep left to continue on Main Street.
A. Turn right
B. Move left
C. Cross over
D. Stay right
ĐÁP ÁN: B
Tại ngã tư, giữ về bên trái để tiếp tục đi trên đường Main Street.
Dịch các đáp án:
Rẽ phải
Di chuyển sang trái
Băng qua
Giữ bên phải
Keep right to avoid the oncoming traffic.
A. Turn left
B. Move right
C. Cross over
D. Stay left
ĐÁP ÁN: B
Giữ về bên phải để tránh xe đi ngược chiều.
Dịch các đáp án:
Rẽ trái
Di chuyển sang phải
Băng qua
Giữ bên trái
On the hiking trail, keep left to let cyclists pass.
A. Turn right
B. Cross over
C. Move right
D. Stay left
ĐÁP ÁN: D
Trên đường đi bộ đường dài, giữ về bên trái để cho người đi xe đạp vượt qua.
Dịch các đáp án:
Rẽ phải
Băng qua
Di chuyển sang phải
Giữ bên trái
Keep right to follow the signs to the park.
A. Turn left
B. Move left
C. Stay right
D. Cross over
ĐÁP ÁN: C
Giữ về bên phải để đi theo các biển báo đến công viên.
Dịch các đáp án:
Rẽ trái
Di chuyển sang trái
Giữ bên phải
Băng qua
In this country, you should always keep left when driving.
A. Switch lanes
B. Cross over
C. Stay left
D. Move right
ĐÁP ÁN: C
Ở quốc gia này, bạn nên luôn giữ về bên trái khi lái xe.
Dịch các đáp án:
Chuyển làn
Băng qua
Giữ bên trái
Di chuyển sang phải
Keep right on the staircase to allow others to pass.
A. Remain right
B. Move left
C. Cross over
D. Stay left
ĐÁP ÁN: A
Giữ về bên phải trên cầu thang để người khác có thể vượt qua.
Dịch các đáp án:
Giữ bên phải
Di chuyển sang trái
Băng qua
Giữ bên trái