Cụm từ "inside out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "inside out" là gì?
Từ này có các nghĩa phổ biến sau:
- "Lộn ngược", "bên trong ra ngoài" (Nghĩa đen)
- "Hiểu sâu sắc", "thay đổi hoàn toàn" hoặc "hoàn toàn", "kỹ lưỡng",... (Nghĩa bóng)
Ví dụ:
- He turned his pocket inside out to look for the keys.
Anh ấy lộn ngược túi của mình ra ngoài để tìm chìa khóa. - The shirt is worn inside out.
Chiếc áo này được mặc ngược. - She knows the manual inside out.
Cô ấy hiểu rõ cuốn sách hướng dẫn từ đầu đến cuối. -
She cleaned the house inside out.
Cô ấy dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "inside out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:
1. Để diễn tả việc lộn ngược một vật gì đó: Khi bạn lộn một vật từ trong ra ngoài.
Ví dụ:
- Turn your shirt inside out before washing.
Lộn ngược áo của bạn ra ngoài trước khi giặt. -
Be careful not to wear your clothes inside out.
Cẩn thận đừng mặc đồ của bạn ngược. -
The magician turned the hat inside out to show it was empty.
Ảo thuật gia lộn ngược chiếc mũ ra ngoài để chứng minh rằng nó trống rỗng.
2. Để diễn tả sự hiểu biết sâu sắc về một thứ gì đó: Khi bạn biết rõ ràng, chi tiết về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She studied the subject inside out before the exam.
Cô ấy đã học kỹ môn này từ đầu đến cuối trước khi thi. - I know this subject inside out.
Tôi hiểu rõ vấn đề này. - She could see his motives inside out.
Cô ấy có thể nhìn thấu động cơ của anh ta. - He explained the process inside out to make sure everyone understood.
Anh ấy giải thích quy trình từ đầu đến cuối để đảm bảo mọi người đều hiểu.
3. Để diễn tả sự thay đổi hoàn toàn: Khi một thứ gì đó bị biến đổi hoàn toàn từ trong ra ngoài.
Ví dụ:
- The renovation turned the house inside out.
Việc cải tạo đã thay đổi căn nhà hoàn toàn. - The scandal turned the company's reputation inside out.
Vụ bê bối đã làm thay đổi hoàn toàn danh tiếng của công ty.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "inside out"?
Cần thận trọng khi sử dụng cụm từ này, do nó có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy theo ngữ cảnh.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "inside out"?
- Thoroughly: Hoàn toàn, kỹ lưỡng.
- Completely: Hoàn toàn.
- Totally: Toàn bộ, hoàn toàn.
Ví dụ:
- She cleaned the room thoroughly.
Cô ấy đã dọn dẹp phòng kỹ lưỡng. - He understood the topic completely.
Anh ấy hiểu chủ đề hoàn toàn. - The project was finished totally.
Dự án đã hoàn thành toàn bộ.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "inside out"?
- Outside in: Từ ngoài vào trong.
- Partially: Một phần.
- Superficially: Hời hợt, không sâu sắc.
Ví dụ:
- He painted the house from outside in.
Anh ấy sơn nhà từ ngoài vào trong. - The job was done partially.
Công việc được hoàn thành một phần. - She looked at the problem superficially.
Cô ấy xem xét vấn đề một cách hời hợt.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "inside out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "inside out":
Câu 1: He knew the system inside out.
A. thoroughly
B. barely
C. slightly
D. partially
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. thoroughly.
Anh ấy biết rõ hệ thống này.
A. kỹ lưỡng
B. ít ỏi
C. sơ sài
D. một phần
Câu 2: She can explain the rules inside out.
A. completely
B. vaguely
C. hardly
D. narrowly
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. completely
Cô ấy có thể giải thích các quy tắc một cách thấu đáo.
A. hoàn toàn
B. mơ hồ
C. khó khăn
D. hẹp
Câu 3: I have read this book inside out.
A. entirely
B. briefly
C. sparingly
D. moderately
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. entirely
Tôi đã đọc cuốn sách này từ đầu đến cuối.
A. hoàn toàn
B. ngắn gọn
C. tiết kiệm
D. vừa phải
Câu 4: The teacher knows the subject inside out.
A. deeply
B. casually
C. minimally
D. superficially
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. deeply
Giáo viên biết rõ chủ đề này.
A. sâu sắc
B. tình cờ
C. tối thiểu
D. hời hợt
Câu 5: He turned the shirt inside out.
A. sideways
B. backwards
C. upright
D. reversely
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. reversely
Anh ấy lộn trái cái áo.
A. sang bên
B. ngược
C. thẳng đứng
D. ngược lại
Câu 6: She knows the city inside out.
A. barely
B. partially
C. thoroughly
D. moderately
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C. thoroughly
Cô ấy biết rõ thành phố này.
A. ít ỏi
B. một phần
C. kỹ lưỡng
D. vừa phải
Câu 7: He checked the car inside out before buying it.
A. quickly
B. briefly
C. sparsely
D. completely
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. completely
Anh ấy kiểm tra chiếc xe từ trong ra ngoài trước khi mua nó.
A. nhanh chóng
B. ngắn gọn
C. thưa thớt
D. hoàn toàn
Câu 8: She understands the software inside out.
A. partially
B. thoroughly
C. barely
D. slightly
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. thoroughly
Cô ấy hiểu rõ phần mềm này.
A. một phần
B. kỹ lưỡng
C. ít ỏi
D. sơ sài
Câu 9: He knows the history of the place inside out.
A. entirely
B. vaguely
C. occasionally
D. slightly
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. entirely
Anh ấy biết rõ lịch sử của nơi này.
A. hoàn toàn
B. mơ hồ
C. thỉnh thoảng
D. sơ sài
Câu 10: The manager knows the company inside out.
A. vaguely
B. casually
C. superficially
D. thoroughly
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. thoroughly
Người quản lý biết rõ công ty này.
A. mơ hồ
B. tình cờ
C. hời hợt
D. kỹ lưỡng