Cụm từ "get through to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get through to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get through to" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Tiếp cận và liên lạc được với ai đó, thường là qua điện thoại
  • Làm cho ai đó hiểu ra điều gì
  • Hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn

Ví dụ:

  1. It's hard to get through to him because he never answers his phone.
    Thật khó để liên lạc với anh ta vì anh ta không bao giờ trả lời điện thoại.

  2. The coach needs to get through to the players about teamwork.
    Huấn luyện viên cần làm cho các cầu thủ hiểu ra về tinh thần đồng đội.

  3. You have to be patient if you want to get through to the manager.
    Bạn phải kiên nhẫn nếu muốn liên lạc với quản lý.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "get through to"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn diễn tả việc liên lạc với ai đó qua điện thoại.
  • Khi muốn làm ai đó hiểu được điều gì đó quan trọng.
  • Khi vượt qua được khó khăn để tiếp cận ai đó hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  1. I tried to get through to the customer service, but the line was always busy.
    Tôi đã cố liên lạc với dịch vụ khách hàng, nhưng đường dây luôn bận.

  2. She finally managed to get through to her son and explain the situation.
    Cô ấy cuối cùng đã làm cho con trai hiểu ra và giải thích tình huống.

  3. It took a while, but the teacher got through to the students about the importance of homework.
    Mất một lúc, nhưng giáo viên đã làm cho học sinh hiểu được tầm quan trọng của bài tập về nhà.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get through to"?

  • Reach: tiếp cận
  • Contact: liên hệ
  • Communicate with: giao tiếp với

Ví dụ:

  1. I tried to reach him but got no response.
    Tôi đã cố tiếp cận anh ta nhưng không nhận được phản hồi.

  2. You can contact me via email.
    Bạn có thể liên hệ với tôi qua email.

  3. It's important to communicate with your team.
    Điều quan trọng là phải giao tiếp với đội của bạn.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get through to"?

  • Ignore: phớt lờ
  • Avoid: tránh né
  • Misunderstand: hiểu nhầm

Ví dụ:

  1. He decided to ignore the phone calls.
    Anh ta quyết định phớt lờ các cuộc gọi.

  2. She tried to avoid discussing the issue.
    Cô ấy cố gắng tránh né thảo luận về vấn đề đó.

  3. They misunderstood the instructions.
    Họ đã hiểu nhầm hướng dẫn.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "get through to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "get through to":

  1. I couldn't get through to her because her phone was off.
    • A. Reach
    • B. Ignore
    • C. Misunderstand
    • D. Avoid
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Reach
    Tôi không thể liên lạc được với cô ấy vì điện thoại của cô ấy tắt.
    A. Tiếp cận
    B. Phớt lờ
    C. Hiểu nhầm
    D. Tránh né
  2. It's important to get through to your boss about the project delays.
    • A. Communicate with
    • B. Ignore
    • C. Avoid
    • D. Misunderstand
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Communicate with
    Điều quan trọng là làm cho sếp hiểu về sự trì hoãn của dự án.
    A. Giao tiếp với
    B. Phớt lờ
    C. Tránh né
    D. Hiểu nhầm
  3. The teacher was finally able to get through to the students about the importance of reading.
    • A. Make understand
    • B. Ignore
    • C. Avoid
    • D. Misunderstand
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Make understand
    Giáo viên cuối cùng đã có thể làm cho học sinh hiểu về tầm quan trọng của việc đọc.
    A. Làm cho hiểu
    B. Phớt lờ
    C. Tránh né
    D. Hiểu nhầm
  4. I tried several times but couldn't get through to him.
    • A. Misunderstand
    • B. Reach
    • C. Avoid
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Reach
    Tôi đã thử nhiều lần nhưng không thể liên lạc với anh ấy.
    A. Hiểu nhầm
    B. Tiếp cận
    C. Tránh né
    D. Phớt lờ
  5. The coach needs to get through to the players about discipline.
    • A. Ignore
    • B. Misunderstand
    • C. Avoid
    • D. Communicate with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Communicate with
    Huấn luyện viên cần làm cho các cầu thủ hiểu về kỷ luật.
    A. Phớt lờ
    B. Hiểu nhầm
    C. Tránh né
    D. Giao tiếp với
  6. She finally got through to her parents and they understood her decision.
    • A. Ignore
    • B. Avoid
    • C. Misunderstand
    • D. Made understand
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Made understand
    Cô ấy cuối cùng đã làm cho bố mẹ hiểu về quyết định của cô ấy.
    A. Phớt lờ
    B. Tránh né
    C. Hiểu nhầm
    D. Làm cho hiểu
  7. He has been trying to get through to the company all day.
    • A. Contact
    • B. Ignore
    • C. Avoid
    • D. Misunderstand
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Contact
    Anh ấy đã cố gắng liên lạc với công ty cả ngày.
    A. Liên hệ
    B. Phớt lờ
    C. Tránh né
    D. Hiểu nhầm
  8. The message finally got through to him.
    • A. Ignore
    • B. Reached
    • C. Avoid
    • D. Misunderstand
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Reached
    Thông điệp cuối cùng đã đến được với anh ấy.
    A. Phớt lờ
    B. Tiếp cận
    C. Tránh né
    D. Hiểu nhầm
  9. We need to get through to the community about recycling.
    • A. Ignore
    • B. Misunderstand
    • C. Avoid
    • D. Communicate with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Communicate with
    Chúng ta cần làm cho cộng đồng hiểu về tái chế.
    A. Phớt lờ
    B. Hiểu nhầm
    C. Tránh né
    D. Giao tiếp với
  10. Can you get through to the technical support for me?
    • A. Reach
    • B. Ignore
    • C. Misunderstand
    • D. Avoid
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Reach
    Bạn có thể liên lạc với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật giúp tôi không?
    A. Tiếp cận
    B. Phớt lờ
    C. Hiểu nhầm
    D. Tránh né

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết