Cụm từ "get on someone's nerves" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get on someone's nerves" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get on someone's nerves" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "làm ai đó cảm thấy khó chịu" hoặc "làm ai đó bực mình".

Chi tiết cụm từ này gồm có:

  • Get on her nerves (làm cô ấy khó chịu)
  • Get on his nerves (làm anh ấy khó chịu)
  • Get on their nerves (làm họ khó chịu)
  • Get on my nerves (làm tôi khó chịu)
  • Get on your nerves (làm bạn khó chịu)

Ví dụ:

  1. Her constant talking gets on my nerves.
    Cô ấy nói chuyện liên tục làm tôi khó chịu.
  2. The noise from the construction site got on his nerves.
    Tiếng ồn từ công trường xây dựng làm anh ấy bực mình.
  3. It gets on my nerves when people don't say thank you.
    Tôi khó chịu khi mọi người không nói cảm ơn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get on someone's nerves"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự phiền toái. Có thể dùng trong công việc, gia đình hoặc trong các mối quan hệ xã hội.

Ví dụ:

  1. His bad habits get on my nerves.
    Thói quen xấu của anh ấy làm tôi khó chịu.
  2. The way she chews gum loudly gets on my nerves.
    Cách cô ấy nhai kẹo cao su ồn ào làm tôi khó chịu.
  3. Their constant complaints get on my nerves.
    Những lời phàn nàn liên tục của họ làm tôi bực mình.
  4. Try not to say that your colleague gets on your nerves during a meeting.
    Cố gắng không nói rằng đồng nghiệp của bạn làm bạn khó chịu trong cuộc họp.
  5. It's better to discuss what gets on your nerves privately.
    Tốt hơn là nên thảo luận điều gì làm bạn khó chịu một cách riêng tư.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get on someone's nerves"?

  1. Irritate: Làm phiền, gây khó chịu.
    • His constant humming irritates me.
      Tiếng ngân nga liên tục của anh ấy làm tôi khó chịu.
  2. Annoy: Làm phiền, chọc tức.
    • The way he talks annoys me.
      Cách anh ấy nói chuyện làm tôi bực mình.
  3. Bother: Làm phiền, quấy rầy.
    • The loud music bothers me.
      Tiếng nhạc lớn làm tôi khó chịu.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get on someone's nerves"?

  1. Calm: Làm dịu, bình tĩnh.
    • Her presence calms me.
      Sự hiện diện của cô ấy làm tôi bình tĩnh.
  2. Please: Làm hài lòng.
    • Your kind words please me.
      Những lời tử tế của bạn làm tôi hài lòng.
  3. Soothe: Xoa dịu.
    • The sound of the ocean soothes me.
      Tiếng sóng biển xoa dịu tôi.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "get on someone's nerves"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "get on (someone's) nerves":

1. His loud music every night gets on my nerves.

A. Calms
B. Irritates
C. Pleases
D. Soothes

ĐÁP ÁN: B. Irritates

Câu dịch: Tiếng nhạc to của anh ấy mỗi đêm làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Calms: Làm dịu
  • Irritates: Làm phiền, gây khó chịu
  • Pleases: Làm hài lòng
  • Soothes: Xoa dịu

2. The way she interrupts me constantly gets on my nerves.

A. Calms
B. Pleases
C. Annoys
D. Soothes

ĐÁP ÁN: C. Annoys

Câu dịch: Cách cô ấy liên tục ngắt lời tôi làm tôi bực mình.

Dịch đáp án:

  • Calms: Làm dịu
  • Pleases: Làm hài lòng
  • Annoys: Làm phiền, chọc tức
  • Soothes: Xoa dịu

3. Their negative comments always get on my nerves.

A. Soothes
B. Calms
C. Irritate
D. Please

ĐÁP ÁN: C. Irritate

Câu dịch: Những bình luận tiêu cực của họ luôn làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Soothes: Xoa dịu
  • Calms: Làm dịu
  • Irritate: Làm phiền, gây khó chịu
  • Please: Làm hài lòng

4. His bad habits get on my nerves.

A. Soothes
B. Calms
C. Pleases
D. Annoy

ĐÁP ÁN: D. Annoy

Câu dịch: Những thói quen xấu của anh ấy làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Soothes: Xoa dịu
  • Calms: Làm dịu
  • Pleases: Làm hài lòng
  • Annoy: Làm phiền, chọc tức

5. The dog's barking all night gets on my nerves.

A. Pleases
B. Calms
C. Soothes
D. Irritates

ĐÁP ÁN: D. Irritates

Câu dịch: Tiếng sủa của con chó suốt đêm làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Pleases: Làm hài lòng
  • Calms: Làm dịu
  • Soothes: Xoa dịu
  • Irritates: Làm phiền, gây khó chịu

6. Waiting in long lines gets on my nerves.

A. Annoys
B. Pleases
C. Soothes
D. Calms

ĐÁP ÁN: A. Annoys

Câu dịch: Việc chờ đợi trong hàng dài làm tôi bực mình.

Dịch đáp án:

  • Annoys: Làm phiền, chọc tức
  • Pleases: Làm hài lòng
  • Soothes: Xoa dịu
  • Calms: Làm dịu

7. Her nagging voice gets on my nerves.

A. Pleases
B. Irritates
C. Calms
D. Soothes

ĐÁP ÁN: B. Irritates

Câu dịch: Giọng nói cằn nhằn của cô ấy làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Pleases: Làm hài lòng
  • Irritates: Làm phiền, gây khó chịu
  • Calms: Làm dịu
  • Soothes: Xoa dịu

8. The children's constant noise gets on my nerves.

A. Pleases
B. Calms
C. Annoys
D. Soothes

ĐÁP ÁN: C. Annoys

Câu dịch: Tiếng ồn liên tục của trẻ con làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Pleases: Làm hài lòng
  • Calms: Làm dịu
  • Annoys: Làm phiền, chọc tức
  • Soothes: Xoa dịu

9. The traffic jam every morning gets on my nerves.

A. Calms
B. Pleases
C. Soothes
D. Irritates

ĐÁP ÁN: D. Irritates

Câu dịch: Kẹt xe mỗi sáng làm tôi khó chịu.

Dịch đáp án:

  • Calms: Làm dịu
  • Pleases: Làm hài lòng
  • Soothes: Xoa dịu
  • Irritates: Làm phiền, gây khó chịu

10. Her lateness gets on my nerves.

A. Pleases
B. Annoys
C. Soothes
D. Calms

ĐÁP ÁN: B. Annoys

Câu dịch: Việc cô ấy luôn đến muộn làm tôi bực mình.

Dịch đáp án:

  • Pleases: Làm hài lòng
  • Annoys: Làm phiền, chọc tức
  • Soothes: Xoa dịu
  • Calms: Làm dịu

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết