Cụm từ "get it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get it" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hiểu" hoặc "nắm bắt được" ý nghĩa, thông tin, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I finally get it!
(Tôi cuối cùng đã hiểu ra!) - Did you get it?
(Bạn có hiểu không?) - I don't get it.
(Tôi không hiểu.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get it"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự hiểu biết:
a. Hiểu một ý tưởng hoặc khái niệm:
-
Ví dụ: The teacher explained it, and now I get it.
(Giáo viên đã giải thích, và bây giờ tôi hiểu.)
b. Hiểu một trò đùa hoặc câu nói hài hước:
-
Ví dụ: He told a joke, but I didn't get it.
(Anh ấy kể một câu chuyện cười, nhưng tôi không hiểu.)
c. Hiểu được tâm trạng hoặc tình huống:
-
Ví dụ: I get it. You're upset.
(Tôi hiểu. Bạn đang buồn.)
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get it"
1. Understand:
- I understand the lesson now.
(Tôi hiểu bài học bây giờ.)
2. Comprehend:
- Do you comprehend what I'm saying?
(Bạn có hiểu tôi đang nói gì không?)
3. Grasp:
- She finally grasped the concept.
(Cô ấy cuối cùng đã nắm bắt được khái niệm.)
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get it"
1. Misunderstand:
- I misunderstand the instructions.
(Tôi hiểu sai hướng dẫn.)
2. Ignore:
- He ignores the main point.
(Anh ấy bỏ qua điểm chính.)
3. Confuse:
- The explanation confused me.
(Sự giải thích làm tôi bối rối.)
5. Bài tập thực hành về cụm từ "get it"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "get it":
- Do you finally get it?
- A. Miss it
- B. Ignore it
- C. Confuse it
- D. Understand it
Đáp án: D
Bạn cuối cùng đã hiểu chưa?
A. Bỏ lỡ nó
B. Bỏ qua nó
C. Làm rối nó
D. Hiểu nó
- I didn't get it at first, but now I do.
- A. Ignore it
- B. Forget it
- C. Comprehend it
- D. Lose it
Đáp án: C
Lúc đầu tôi không hiểu, nhưng bây giờ tôi đã hiểu.
A. Bỏ qua nó
B. Quên nó
C. Hiểu nó
D. Mất nó
- She told a joke, but I didn't get it.
- A. Remember it
- B. Avoid it
- C. Grasp it
- D. Miss it
Đáp án: C
Cô ấy kể một câu chuyện cười, nhưng tôi không hiểu.
A. Nhớ nó
B. Tránh nó
C. Hiểu nó
D. Bỏ lỡ nó
- He explained the rules, and now I get it.
- A. Ignore it
- B. Understand it
- C. Forget it
- D. Confuse it
Đáp án: B
Anh ấy đã giải thích các quy tắc, và bây giờ tôi hiểu.
A. Bỏ qua nó
B. Hiểu nó
C. Quên nó
D. Làm rối nó
- It took me a while, but I finally get it.
- A. Comprehend it
- B. Forget it
- C. Ignore it
- D. Lose it
Đáp án: A
Mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu.
A. Hiểu nó
B. Quên nó
C. Bỏ qua nó
D. Mất nó
- I didn’t get it until he explained it again.
- A. Forget it
- B. Miss it
- C. Grasp it
- D. Avoid it
Đáp án: C
Tôi không hiểu cho đến khi anh ấy giải thích lại.
A. Quên nó
B. Bỏ lỡ nó
C. Hiểu nó
D. Tránh nó
- Do you think she’ll get it eventually?
- A. Understand it
- B. Miss it
- C. Ignore it
- D. Confuse it
Đáp án: A
Bạn có nghĩ rằng cô ấy cuối cùng sẽ hiểu không?
A. Hiểu nó
B. Bỏ lỡ nó
C. Bỏ qua nó
D. Làm rối nó
- When he explained, did you get it?
- A. Forget it
- B. Avoid it
- C. Lose it
- D. Comprehend it
Đáp án: D
Khi anh ấy giải thích, bạn có hiểu không?
A. Quên nó
B. Tránh nó
C. Mất nó
D. Hiểu nó
- He repeated the instructions until I got it.
- A. Missed it
- B. Understood it
- C. Forgot it
- D. Ignored it
Đáp án: B
Anh ấy lặp lại hướng dẫn cho đến khi tôi hiểu.
A. Bỏ lỡ nó
B. Hiểu nó
C. Quên nó
D. Bỏ qua nó
- I asked him to repeat because I didn’t get it.
- A. Grasp it
- B. Miss it
- C. Avoid it
- D. Forget it
Đáp án: A
Tôi đã yêu cầu anh ấy lặp lại vì tôi không hiểu.
A. Hiểu nó
B. Bỏ lỡ nó
C. Tránh nó
D. Quên nó