Cụm từ "fend off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "fend off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fend off" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đẩy lùi", "chống lại", "ngăn chặn" hoặc "né tránh" một mối đe dọa hoặc tấn công. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động bảo vệ bản thân khỏi một tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • He had to fend off several questions from the reporters.
    Anh ấy phải né tránh nhiều câu hỏi từ các phóng viên.
  • She used a stick to fend off the aggressive dog.
    Cô ấy dùng cây gậy để chống lại con chó hung dữ.
  • The company managed to fend off the hostile takeover.
    Công ty đã ngăn chặn cuộc tiếp quản thù địch.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fend off"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  1. Bảo vệ bản thân khỏi sự tấn công vật lý.
    • Ví dụ: He had to fend off an attacker in the dark alley.
      Anh ấy phải đẩy lùi một kẻ tấn công trong con hẻm tối.
    • The knight bravely fended off the enemy soldiers.
      Hiệp sĩ dũng cảm đẩy lùi những binh lính địch.
    • She tried to fend off his advances politely.
      Cô ấy cố gắng ngăn chặn những hành động ve vãn của anh ta một cách lịch sự.
  2. Ngăn chặn những câu hỏi hoặc sự quan tâm không mong muốn.
    • Ví dụThe celebrity tried to fend off intrusive questions from the media.
      Người nổi tiếng cố gắng né tránh những câu hỏi xâm phạm từ giới truyền thông.
    • They had to fend off accusations of misconduct.
      Họ phải ngăn chặn những cáo buộc về hành vi sai trái.
  3. Ngăn chặn một mối đe dọa tài chính hoặc kinh doanh.
    • Ví dụThe company worked hard to fend off bankruptcy.
      Công ty đã nỗ lực để ngăn chặn tình trạng phá sản.
    • The retailer is using a variety of marketing strategies to fend off online competition.
      Nhà bán lẻ đang sử dụng nhiều chiến lược tiếp thị khác nhau để bảo vệ thị phần khỏi sự cạnh tranh trực tuyến.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "fend off"?

Có thể sử dụng cụm từ này cả trong văn nói và văn viết, nhưng thường gặp nhiều hơn trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "fend off"?

  1. Repel
    • Ví dụ: The army managed to repel the invaders.
      Quân đội đã đẩy lùi những kẻ xâm lược.
  2. Ward off
    • Ví dụ: She used her umbrella to ward off the rain.
      Cô ấy dùng ô để tránh khỏi mưa.
  3. Defend against
    • Ví dụThey trained to defend against potential threats.
      Họ đã huấn luyện để bảo vệ chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "fend off"?

  1. Accept
    • Ví dụHe decided to accept their offer.
      Anh ấy quyết định chấp nhận lời đề nghị của họ.
  2. Embrace
    • Ví dụShe chose to embrace the new changes.
      Cô ấy chọn đón nhận những thay đổi mới.
  3. Invite
    • Ví dụThey invited criticism with their actions.
      Họ đã mời gọi sự chỉ trích với những hành động của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "fend off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "fend off":

1. The knight bravely fended off the enemy soldiers.

  • A. Repelled
  • B. Accepted
  • C. Embraced
  • D. Invited

ĐÁP ÁN: A. Repelled

Hiệp sĩ dũng cảm đẩy lùi những binh lính địch.

  • Repelled: Đẩy lùi
  • Accepted: Chấp nhận
  • Embraced: Đón nhận
  • Invited: Mời gọi

2. She used her charm to fend off unwanted attention.

  • A. Invite
  • B. Ward off
  • C. Accept
  • D. Embrace

ĐÁP ÁN: B. Ward off

Cô ấy dùng sự quyến rũ của mình để ngăn chặn sự chú ý không mong muốn.

  • Invite: Mời gọi
  • Ward off: Ngăn chặn
  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận

3. The company managed to fend off the hostile takeover.

  • A. Repel
  • B. Accept
  • C. Embrace
  • D. Invite

ĐÁP ÁN: A. Repel

Công ty đã ngăn chặn cuộc tiếp quản thù địch.

  • Repel: Ngăn chặn
  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi

4. The celebrity tried to fend off intrusive questions from the media.

  • A. Accept
  • B. Embrace
  • C. Invite
  • D. Repel

ĐÁP ÁN: D. Repel

Người nổi tiếng cố gắng đẩy lùi những câu hỏi xâm phạm từ giới truyền thông.

  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi
  • Repel: Đẩy lùi

5. He had to fend off an attacker in the dark alley.

  • A. Repel
  • B. Accept
  • C. Embrace
  • D. Invite

ĐÁP ÁN: A. Repel

Anh ấy phải đẩy lùi một kẻ tấn công trong con hẻm tối.

  • Repel: Đẩy lùi
  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi

6. They used a special software to fend off cyber attacks.

  • A. Accept
  • B. Embrace
  • C. Invite
  • D. Ward off

ĐÁP ÁN: D. Ward off

Họ sử dụng phần mềm đặc biệt để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi
  • Ward off: Ngăn chặn

7. She tried to fend off his advances politely.

  • A. Repel
  • B. Accept
  • C. Embrace
  • D. Invite

ĐÁP ÁN: A. Repel

Cô ấy cố gắng ngăn chặn những hành động ve vãn của anh ta một cách lịch sự.

  • Repel: Ngăn chặn
  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi

8. The village had to fend off wild animals at night.

  • A. Accept
  • B. Embrace
  • C. Ward off
  • D. Invite

ĐÁP ÁN: C. Ward off

Ngôi làng phải xua đuổi động vật hoang dã vào ban đêm.

  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Ward off: Xua đuổi
  • Invite: Mời gọi

9. They needed to fend off the competition to stay ahead.

  • A. Accept
  • B. Embrace
  • C. Invite
  • D. Repel

ĐÁP ÁN: D. Repel

Họ cần phải đẩy lùi sự cạnh tranh để giữ vững vị thế.

  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi
  • Repel: Đẩy lùi

10. He wore garlic to fend off vampires, according to legend.

  • A. Accept
  • B. Embrace
  • C. Invite
  • D. Ward off

ĐÁP ÁN: D. Ward off

Theo truyền thuyết, anh ấy đeo tỏi để xua đuổi ma cà rồng.

  • Accept: Chấp nhận
  • Embrace: Đón nhận
  • Invite: Mời gọi
  • Ward off: Xua đuổi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết