Cụm từ "fall on one's feet" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "fall on one's feet" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "phục hồi" hoặc "trở lại trạng thái tốt" sau khi trải qua khó khăn hoặc thử thách. Nó mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ việc một người có thể vượt qua được tình huống khó khăn và trở nên tốt hơn hoặc ổn định trở lại.
Chi tiết cụm từ này gồm có:
- Fall on her feet (cô ấy phục hồi ...)
- Fall on his feet (anh ấy phục hồi ...)
- Fall on their feet (họ phục hồi ...)
- Fall on its feet (nó phục hồi ...)
- Fall on my feet (tôi phục hồi ...)
- Fall on your feet (bạn phục hồi ...)
Ví dụ:
- After losing his job, John was able to fall on his feet by starting his own business.
Sau khi mất việc, John đã may mắn thoát khỏi tình cảnh khó khăn bằng cách tự mở công ty của mình. - She always manages to fall on her feet, no matter how difficult the situation is.
Cô ấy luôn có cách để thoát khỏi tình huống khó khăn, dù cho tình hình có khó khăn đến mức nào. - Despite the accident, he fell on his feet and found a better job.
Mặc dù gặp tai nạn, anh ấy đã phục hồi và tìm được một công việc tốt hơn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fall on one's feet"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:
- Trải qua khó khăn hoặc thất bại nhưng vẫn có thể hồi phục và đạt được thành công hoặc trạng thái tốt hơn trước.
- May mắn thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm mà không hề bị tổn hại.
Ví dụ:
- After the company's bankruptcy, the CEO fell on his feet by launching a new, successful startup.
Sau khi công ty phá sản, CEO đã may mắn thoát khỏi tình cảnh khó khăn bằng cách khởi động một startup mới thành công. - Even after a tough divorce, she fell on her feet and began a new chapter in her life.
Dù sau một cuộc ly hôn khó khăn, cô ấy đã hồi phục và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời. - When his investment failed, he fell on his feet by finding an even more lucrative opportunity.
Khi khoản đầu tư thất bại, anh ấy đã phục hồi bằng cách tìm kiếm một cơ hội sinh lời hơn. - It's amazing how she always manages to fall on her feet after any setback.
Thật ngạc nhiên khi cô ấy luôn có thể phục hồi sau bất kỳ thất bại nào. - You shouldn't worry too much about him; he usually falls on his feet.
Bạn không nên lo lắng quá về anh ấy; anh ấy thường phục hồi rất nhanh. - Despite the challenges, he fell on his feet and completed the project successfully.
Mặc dù có nhiều thử thách, anh ấy đã vượt qua khó khăn và hoàn thành dự án một cách thành công.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "fall on one's feet"?
- Bounce back
- Recover
- Get back on track
Ví dụ:
- After a series of failures, he managed to bounce back and become successful.
Sau một loạt thất bại, anh ấy đã phục hồi và trở nên thành công. - She took some time to recover from the loss, but she's doing well now.
Cô ấy mất một thời gian để phục hồi sau mất mát, nhưng giờ đây cô ấy đang làm rất tốt. - It took him a while, but he eventually got back on track with his career.
Anh ấy mất một thời gian, nhưng cuối cùng đã phục hồi sự nghiệp của mình.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với "fall on one's feet"?
- Fall apart
- Collapse
- Fail
Ví dụ:
- Without proper support, the project might fall apart.
Nếu không có sự hỗ trợ đúng mức, dự án có thể sụp đổ. - The business collapsed after the financial crisis.
Doanh nghiệp đã sụp đổ sau cuộc khủng hoảng tài chính. - They worked hard but ultimately failed to meet the deadline.
Họ đã làm việc chăm chỉ nhưng cuối cùng thất bại trong việc đạt được hạn chót.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Fall on One's Feet"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "fall on one's feet":
- After the financial crisis, the company managed to fall on its feet and thrive.
- A. Collapse
- B. Recover
- C. Fail
- D. Deteriorate
Đáp án: B
Sau cuộc khủng hoảng tài chính, công ty đã phục hồi và phát triển mạnh mẽ.
Collapse: Sụp đổ
Recover: Phục hồi
Fail: Thất bại
Deteriorate: Xấu đi - Despite losing his job, he quickly fell on his feet by starting a successful blog.
- A. Fail
- B. Bounce back
- C. Collapse
- D. Struggle
Đáp án: B
Mặc dù mất việc, anh ấy đã nhanh chóng phục hồi bằng cách bắt đầu một blog thành công.
Fail: Thất bại
Bounce back: Phục hồi
Collapse: Sụp đổ
Struggle: Vật lộn - She always manages to fall on her feet no matter how difficult the situation is.
- A. Struggle
- B. Recover
- C. Fail
- D. Collapse
Đáp án: B
Cô ấy luôn phục hồi dù tình huống có khó khăn đến đâu.
Struggle: Vật lộn
Recover: Phục hồi
Fail: Thất bại
Collapse: Sụp đổ - The startup fell on its feet after receiving an unexpected investment.
- A. Fail
- B. Deteriorate
- C. Get back on track
- D. Struggle
Đáp án: C
Công ty khởi nghiệp đã phục hồi sau khi nhận được khoản đầu tư bất ngờ.
Fail: Thất bại
Deteriorate: Xấu đi
Get back on track: Phục hồi
Struggle: Vật lộn - Even after a major setback, he managed to fall on his feet and succeed.
- A. Fail
- B. Collapse
- C. Get back on track
- D. Deteriorate
Đáp án: C
Dù sau một thất bại lớn, anh ấy đã phục hồi và thành công.
Fail: Thất bại
Collapse: Sụp đổ
Get back on track: Phục hồi
Deteriorate: Xấu đi - She was able to fall on her feet after the unexpected move to a new city.
- A. Recover
- B. Fail
- C. Struggle
- D. Collapse
Đáp án: A
Cô ấy đã có thể phục hồi sau khi chuyển đến thành phố mới một cách bất ngờ.
Recover: Phục hồi
Fail: Thất bại
Struggle: Vật lộn
Collapse: Sụp đổ - They fell on their feet after finding new investors for their project.
- A. Collapse
- B. Bounce back
- C. Fail
- D. Deteriorate
Đáp án: B
Họ đã phục hồi sau khi tìm được nhà đầu tư mới cho dự án của mình.
Collapse: Sụp đổ
Bounce back: Phục hồi
Fail: Thất bại
Deteriorate: Xấu đi - After the initial difficulties, the team fell on their feet and delivered the project on time.
- A. Struggle
- B. Bounce back
- C. Fail
- D. Collapse
Đáp án: B
Sau những khó khăn ban đầu, đội ngũ đã phục hồi và hoàn thành dự án đúng hạn.
Struggle: Vật lộn
Bounce back: Phục hồi
Fail: Thất bại
Collapse: Sụp đổ - Despite the tough competition, the company fell on its feet and gained market share.
- A. Fail
- B. Bounce back
- C. Collapse
- D. Deteriorate
Đáp án: B
Mặc dù có sự cạnh tranh khốc liệt, công ty đã phục hồi và giành được thị phần.
Fail: Thất bại
Bounce back: Phục hồi
Collapse: Sụp đổ
Deteriorate: Xấu đi - He fell on his feet after the divorce and built a new life for himself.
- A. Recover
- B. Collapse
- C. Struggle
- D. Fail
Đáp án: A
Anh ấy đã phục hồi sau cuộc ly hôn và xây dựng một cuộc sống mới cho bản thân.
Recover: Phục hồi
Collapse: Sụp đổ
Struggle: Vật lộn
Fail: Thất bại
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....