Cụm từ "each other" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "each other" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "each other" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nhau" hoặc "với nhau", "lẫn nhau", dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật. Nó được sử dụng để nói về hành động mà hai hoặc nhiều đối tượng thực hiện với nhau.

Ví dụ:

  1. They love each other.
    Họ yêu nhau.

  2. The two friends always help each other with homework.
    Hai người bạn luôn giúp đỡ nhau làm bài tập.

  3. The cats were chasing each other around the house.
    Những con mèo đang đuổi nhau quanh nhà.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "each other"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi hai người hoặc vật thực hiện hành động qua lại.
  • Khi muốn thể hiện sự tương tác hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  1. They greeted each other warmly.
    Họ chào nhau nồng nhiệt.

  2. The siblings often argue with each other.
    Anh chị em thường cãi nhau.

  3. The students shared their notes with each other.
    Các học sinh chia sẻ ghi chú với nhau.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "each other"?

  • One another
  • Mutually
  • Reciprocally

Ví dụ:

  1. They trust one another completely.
    Họ tin tưởng lẫn nhau hoàn toàn.

  2. The two companies benefit mutually from the partnership.
    Hai công ty hưởng lợi lẫn nhau từ sự hợp tác.

  3. The neighbors help reciprocally with gardening.
    Hàng xóm giúp lẫn nhau làm vườn.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "each other"?

  • Alone
  • Individually
  • Separately

Ví dụ:

  1. They worked on the project alone.
    Họ làm việc một mình trên dự án.

  2. Each student completed the test individually.
    Mỗi học sinh hoàn thành bài kiểm tra riêng lẻ.

  3. The tasks were done separately by the team members.
    Các nhiệm vụ được thực hiện riêng rẽ bởi các thành viên trong nhóm.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "each other"

Tìm các từ gần nghĩa với từ "each other"

  1. The two friends always support each other.
    • A. Alone
    • B. Separately
    • C. One another
    • D. Individually
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Hai người bạn luôn hỗ trợ nhau.
    A. Một mình
    B. Riêng rẽ
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng lẻ
  2. The children shared their toys with each other.
    • A. Mutually
    • B. Individually
    • C. Separately
    • D. Alone
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Mutually.
    Bọn trẻ chia sẻ đồ chơi với nhau.
    A. Lẫn nhau
    B. Riêng lẻ
    C. Riêng rẽ
    D. Một mình
  3. They always look out for each other.
    • A. Alone
    • B. Separately
    • C. One another
    • D. Individually
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Họ luôn chăm sóc nhau.
    A. Một mình
    B. Riêng rẽ
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng lẻ
  4. The couple exchanged gifts with each other on their anniversary.
    • A. Individually
    • B. Alone
    • C. One another
    • D. Separately
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Cặp đôi trao đổi quà với nhau vào ngày kỷ niệm của họ.
    A. Riêng lẻ
    B. Một mình
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng rẽ
  5. They often communicate with each other via email.
    • A. Alone
    • B. Mutually
    • C. Separately
    • D. Individually
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Mutually.
    Họ thường liên lạc với nhau qua email.
    A. Một mình
    B. Lẫn nhau
    C. Riêng rẽ
    D. Riêng lẻ
  6. The teammates rely on each other during the game.
    • A. One another
    • B. Alone
    • C. Individually
    • D. Separately
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. One another.
    Các đồng đội dựa vào nhau trong suốt trận đấu.
    A. Lẫn nhau
    B. Một mình
    C. Riêng lẻ
    D. Riêng rẽ
  7. The two cats groom each other every day.
    • A. Alone
    • B. Separately
    • C. One another
    • D. Individually
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Hai con mèo chải chuốt cho nhau mỗi ngày.
    A. Một mình
    B. Riêng rẽ
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng lẻ
  8. They always compete against each other in sports.
    • A. Individually
    • B. Mutually
    • C. Alone
    • D. Separately
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Mutually.
    Họ luôn thi đấu với nhau trong thể thao.
    A. Riêng lẻ
    B. Lẫn nhau
    C. Một mình
    D. Riêng rẽ
  9. The students help each other with their studies.
    • A. Alone
    • B. Individually
    • C. One another
    • D. Separately
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Các học sinh giúp đỡ nhau trong việc học.
    A. Một mình
    B. Riêng lẻ
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng rẽ
  10. The neighbors look after each other's houses when they are away.
    • A. Alone
    • B. Separately
    • C. One another
    • D. Individually
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. One another.
    Hàng xóm trông nom nhà cửa cho nhau khi họ đi vắng.
    A. Một mình
    B. Riêng rẽ
    C. Lẫn nhau
    D. Riêng lẻ

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố