Cụm từ "cut in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. "Cut in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chen ngang" hoặc "ngắt lời" ai đó trong khi họ đang nói chuyện hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ:
- People dislike it when others cut in line.
Mọi người không thích khi người khác chen ngang xếp hàng. -
Cutting in on the highway can lead to accidents.
Chen ngang trên đường cao tốc có thể dẫn đến tai nạn. - It's important not to cut in during a serious conversation.
Quan trọng là không nên chen ngang trong một cuộc trò chuyện nghiêm túc.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cut in"?
-
Chen ngang trong cuộc trò chuyện:
- Chỉ hành động muốn ngắt lời ai đó đang nói, để thể hiện ý kiến của mình.
-
Ví dụ:
-
Cutting in, she said, "I have something important to add."
Cô ấy chen ngang và nói: "Tôi có điều quan trọng cần thêm vào." - He cut in while I was explaining the plan.
Anh ấy chen ngang trong khi tôi đang giải thích kế hoạch. - Please don't cut in when I'm talking.
Làm ơn đừng chen ngang khi tôi đang nói.
-
Cutting in, she said, "I have something important to add."
-
Chen ngang trong hàng:
- Chỉ hành động muốn di chuyển lên trước ai đó đang xếp hàng.
-
Ví dụ:
- He cut in front of everyone at the bus stop.
Anh ấy chen ngang trước mặt mọi người ở bến xe buýt. - It’s rude to cut in line at the grocery store.
Thật bất lịch sự khi chen ngang xếp hàng ở cửa hàng tạp hóa. - She cut in right before it was my turn.
Cô ấy chen ngang ngay trước khi đến lượt tôi.
- He cut in front of everyone at the bus stop.
-
Chen ngang trong giao thông:
- Chỉ hành động đang chạy xe và muốn di chuyển nhanh lên trước một phương tiện khác.
-
Ví dụ:
- That car cut in suddenly and almost caused an accident.
Chiếc xe đó chen ngang đột ngột và suýt gây ra tai nạn. - Don't cut in like that; it's dangerous.
Đừng chen ngang như vậy; nó rất nguy hiểm. - A motorcycle cut in between the cars.
Một chiếc xe máy chen ngang giữa các xe.
- That car cut in suddenly and almost caused an accident.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "cut in"?
-
Interrupt:
- Ví dụ:
- She hates it when people interrupt her.
Cô ấy ghét khi người khác ngắt lời cô ấy.
- She hates it when people interrupt her.
- Ví dụ:
-
Butt in:
- Ví dụ:
- Don’t butt in when adults are talking.
Đừng chen ngang khi người lớn đang nói chuyện.
- Don’t butt in when adults are talking.
- Ví dụ:
-
Interject:
- Ví dụ:
- He interjected with a question during the lecture.
Anh ấy chen vào bằng một câu hỏi trong suốt bài giảng.
- He interjected with a question during the lecture.
- Ví dụ:
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "cut in"?
-
Wait:
- Ví dụ:
- Please wait your turn.
Làm ơn đợi đến lượt bạn.
- Please wait your turn.
- Ví dụ:
-
Listen:
- Ví dụ:
- Just listen and don’t interrupt.
Hãy lắng nghe và đừng chen ngang.
- Just listen and don’t interrupt.
- Ví dụ:
-
Observe:
- Ví dụ:
- It's better to observe the rules.
Tốt hơn hết là tuân thủ các quy tắc.
- It's better to observe the rules.
- Ví dụ:
5. Bài tập thực hành về cụm từ "cut in"
Hãy chọn từ gần nghĩa nhất với cụm từ "cut in" trong mỗi câu dưới đây:
- He always tries to cut in during meetings, which annoys everyone.
- A. Listen
- B. Interrupt
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: B. Interrupt
Anh ấy luôn cố gắng chen ngang trong các cuộc họp, điều này làm phiền mọi người.
A. Lắng nghe
B. Ngắt lời
C. Quan sát
D. Đợi - You shouldn't cut in line; it's very rude.
- A. Listen
- B. Butt in
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: B. Butt in
Bạn không nên chen ngang xếp hàng; nó rất bất lịch sự.
A. Lắng nghe
B. Chen ngang
C. Quan sát
D. Đợi - Whenever I start explaining something, she cuts in with her own ideas.
- A. Interject
- B. Listen
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: A. Interject
Bất cứ khi nào tôi bắt đầu giải thích điều gì đó, cô ấy chen ngang bằng ý tưởng của mình.
A. Chen vào
B. Lắng nghe
C. Quan sát
D. Đợi - The car suddenly cut in from the right lane without signaling.
- A. Interject
- B. Listen
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: A. Interject
Chiếc xe đột ngột chen ngang từ làn bên phải mà không ra tín hiệu.
A. Chen vào
B. Lắng nghe
C. Quan sát
D. Đợi - She tends to cut in whenever there's a pause in the conversation.
- A. Listen
- B. Butt in
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: B. Butt in
Cô ấy có xu hướng chen ngang bất cứ khi nào có khoảng dừng trong cuộc trò chuyện.
A. Lắng nghe
B. Chen ngang
C. Quan sát
D. Đợi - The child kept cutting in while the adults were talking.
- A. Interrupt
- B. Listen
- C. Observe
- D. Wait
Đáp án: A. Interrupt
Đứa trẻ cứ chen ngang trong khi người lớn đang nói chuyện.
A. Ngắt lời
B. Lắng nghe
C. Quan sát
D. Đợi - That driver cut in dangerously close to my car.
- A. Listen
- B. Observe
- C. Wait
- D. Interject
Đáp án: D. Interject
Người lái xe đó chen ngang rất nguy hiểm gần xe của tôi.
A. Lắng nghe
B. Quan sát
C. Đợi
D. Chen vào - Don't cut in when someone else is speaking.
- A. Listen
- B. Observe
- C. Wait
- D. Butt in
Đáp án: D. Butt in
Đừng chen ngang khi người khác đang nói.
A. Lắng nghe
B. Quan sát
C. Đợi
D. Chen ngang - He quickly cut in to give his opinion before the topic changed.
- A. Listen
- B. Observe
- C. Wait
- D. Interrupt
Đáp án: D. Interrupt
Anh ấy nhanh chóng chen ngang để đưa ra ý kiến trước khi chủ đề thay đổi.
A. Lắng nghe
B. Quan sát
C. Đợi
D. Ngắt lời - It's frustrating when people cut in during my presentation.
- A. Listen
- B. Observe
- C. Wait
- D. Interject
Đáp án: D. Interject
Thật bực bội khi mọi người chen ngang trong lúc tôi thuyết trình.
A. Lắng nghe
B. Quan sát
C. Đợi
D. Chen vào
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....