Cụm từ "burst into tears" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "burst into tears" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "burst into tears" là gì?

Cụm từ này nghĩa là "bất chợt khóc òa", "bật khóc". Đây là một cụm động từ dùng để diễn tả trạng thái xúc động mạnh dẫn đến khóc ngay lập tức.

Ví dụ:

  1. After the argument, he couldn't hold it anymore and burst into tears.
    • Sau cuộc cãi vã, anh ấy không thể giữ được nữa và bật khóc.
  2. She saw the sad news and burst into tears.
    • Cô ấy thấy tin buồn và bật khóc.
  3. When the children found out their pet had died, they all burst into tears.
    • Khi bọn trẻ phát hiện thú cưng của chúng đã chết, tất cả đều bật khóc.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "burst into tears"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó nhận được tin tức buồn hoặc xúc động mạnh.
  • Khi bị tổn thương tình cảm hoặc thất vọng sâu sắc.
  • Khi kìm nén cảm xúc quá lâu và không thể giữ được nữa.

Ví dụ:

  1. At the end of the sad movie, many in the audience burst into tears.
    • Cuối bộ phim buồn, nhiều khán giả bật khóc.
  2. During the emotional speech, she couldn't help but burst into tears.
    • Trong bài phát biểu đầy cảm xúc, cô ấy không thể kìm nén và bật khóc.
    • Hearing the heartbreaking story, even the toughest man burst into tears.
      • Nghe câu chuyện đau lòng, ngay cả người đàn ông cứng rắn nhất cũng bật khóc.
    • He received his final exam results and burst into tears out of relief.
      • Anh ấy nhận kết quả thi cuối cùng và bật khóc vì nhẹ nhõm.
    • When she saw her old friend after many years, she burst into tears of joy.
      • Khi cô ấy gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm, cô ấy bật khóc vì vui mừng.

    3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "burst into tears"?

    1. Break down in tears: Bắt đầu khóc nức nở.

      • Ví dụ: After hearing the sad news, she broke down in tears.
        • Nghe tin buồn, cô ấy khóc nức nở.
    2. Cry uncontrollably: Khóc không kiểm soát.

      • Ví dụ: The child cried uncontrollably after losing his toy.
        • Đứa trẻ khóc không kiểm soát sau khi mất đồ chơi.
    3. Weep openly: Khóc ròng rã.

      • Ví dụ: He burst into tears when he saw his girlfriend after a long time apart.
        • Anh ấy khóc oà lên khi gặp lại bạn gái sau một thời gian dài xa cách..

    4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "burst into tears"?

    1. Hold back tears: Kìm nén nước mắt.

      • Ví dụ: She tried to hold back her tears during the sad movie.
        • Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong suốt bộ phim buồn.
    2. Stay composed: Giữ bình tĩnh.

      • Ví dụ: Despite the bad news, he managed to stay composed.
        • Dù tin tức xấu, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.
    3. Smile through tears: Cười trong nước mắt.

      • Ví dụ: She smiled through her tears when she received the award.
        • Cô ấy cười trong nước mắt khi nhận giải thưởng.

    5. Bài tập thực hành về cụm từ "burst into tears"

    Hãy chọn từ gần nghĩa nhất cụm từ "burst into tears":

    1. When she saw her childhood photos, she burst into tears.
      • A. Broke down in tears
      • B. Laughed loudly
      • C. Felt happy
      • D. Stayed calm
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Khi cô ấy nhìn thấy những bức ảnh thời thơ ấu, cô ấy bật khóc.

      A. Khóc nức nở

      B. Cười lớn

      C. Cảm thấy hạnh phúc

      D. Giữ bình tĩnh

    2. After losing his job, he couldn't help but burst into tears.
      • A. Smiled brightly
      • B. Cried uncontrollably
      • C. Held back his tears
      • D. Stayed silent
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B

      Dịch: Sau khi mất việc, anh ấy không thể kìm được mà bật khóc.

      A. Cười rạng rỡ

      B. Khóc không kiểm soát

      C. Kìm nén nước mắt

      D. Giữ im lặng

    3. The moment was so touching that everyone burst into tears.
      • A. Remained composed
      • B. Smiled gently
      • C. Wept openly
      • D. Stayed strong
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C

      Dịch: Khoảnh khắc đó thật xúc động đến nỗi mọi người đều bật khóc.

      A. Giữ bình tĩnh

      B. Cười nhẹ nhàng

      C. Khóc ròng rã

      D. Giữ vững tinh thần

    4. Seeing her friend in pain, she suddenly burst into tears.
      • A. Laughed quietly
      • B. Broke down in tears
      • C. Felt relieved
      • D. Stayed cheerful
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B

      Dịch: Thấy bạn mình đau đớn, cô ấy đột nhiên bật khóc.

      A. Cười thầm

      B. Khóc nức nở

      C. Cảm thấy nhẹ nhõm

      D. Vui vẻ

    5. The child burst into tears when he couldn't find his mother.
      • A. Smiled warmly
      • B. Laughed softly
      • C. Stayed composed
      • D. Cried uncontrollably
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Đứa trẻ bật khóc khi không tìm thấy mẹ.

      A. Cười ấm áp

      B. Cười nhẹ nhàng

      C. Giữ bình tĩnh

      D. Khóc không kiểm soát

    6. The farewell speech was so emotional that she burst into tears.
      • A. Stayed indifferent
      • B. Wept openly
      • C. Laughed heartily
      • D. Smiled through tears
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B

      Dịch: Bài phát biểu chia tay quá xúc động khiến cô ấy bật khóc.

      A. Giữ thờ ơ

      B. Khóc ròng rã

      C. Cười lớn

      D. Cười trong nước mắt

    7. When the award was announced, he couldn't hold it anymore and burst into tears.
      • A. Broke down in tears
      • B. Felt joyful
      • C. Laughed out loud
      • D. Stayed silent
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Khi giải thưởng được công bố, anh ấy không thể giữ được nữa và bật khóc.

      A. Khóc nức nở

      B. Cảm thấy vui mừng

      C. Cười lớn

      D. Giữ im lặng

    8. She read the heartfelt letter and immediately burst into tears.
      • A. Felt indifferent
      • B. Stayed composed
      • C. Smiled widely
      • D. Wept openly
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Cô ấy đọc bức thư đầy tình cảm và ngay lập tức bật khóc.

      A. Cảm thấy thờ ơ

      B. Giữ bình tĩnh

      C. Cười tươi

      D. Khóc ròng rã

    9. At the tragic news, the family members burst into tears.
      • A. Remained calm
      • B. Cried uncontrollably
      • C. Smiled softly
      • D. Stayed strong
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B

      Dịch: Trước tin dữ, các thành viên trong gia đình bật khóc.

      A. Giữ bình tĩnh

      B. Khóc không kiểm soát

      C. Cười nhẹ nhàng

      D. Giữ vững tinh thần

    10. After hearing the disappointing results, he burst into tears.
      • A. Felt happy
      • B. Smiled brightly
      • C. Stayed composed
      • D. Broke down in tears
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Sau khi nghe kết quả đáng thất vọng, anh ấy bật khóc.

      A. Cảm thấy hạnh phúc

      B. Cười rạng rỡ

      C. Giữ bình tĩnh

      D. Khóc nức nở

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết