Cụm từ "aware of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "aware of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhận thức", "ý thức" về điều gì đó.
Ví dụ:
-
He is aware of the danger.
Anh ấy ý thức được sự nguy hiểm. -
She is aware of the fact that she needs to study harder.
Cô ấy nhận thức được rằng mình cần học chăm chỉ hơn. -
They were not aware of the changes in the schedule.
Họ không biết về những thay đổi trong lịch trình.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "aware of"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn nói về nhận thức của ai đó đối với một sự việc cụ thể.
- Khi nhấn mạnh sự hiểu biết về một tình huống hoặc vấn đề.
- Khi muốn chỉ ra rằng ai đó đã được thông tin hoặc đã biết về một sự kiện.
Ví dụ:
-
Are you aware of the new company policy?
Bạn có biết về chính sách mới của công ty không? - Make sure the team is aware of the deadline.
Hãy đảm bảo rằng đội ngũ nhận thức được hạn chót. -
He was aware of his surroundings at all times.
Anh ấy luôn nhận thức được môi trường xung quanh mình. - The teacher made the students aware of the importance of honesty.
Giáo viên đã làm cho học sinh hiểu được tầm quan trọng của sự trung thực. -
She is aware of the importance of this meeting.
Cô ấy hiểu được tầm quan trọng của cuộc họp này. -
It's crucial to be aware of cultural differences when traveling.
Điều quan trọng là nhận thức được sự khác biệt về văn hóa khi đi du lịch.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "aware of"?
- Conscious of: có ý thức về.
- Informed of: được thông báo về.
- Cognizant of: có nhận thức về.
Ví dụ:
-
She is conscious of the risks involved.
Cô ấy ý thức được những rủi ro liên quan. -
He was informed of the changes in the project.
Anh ấy đã được thông báo về những thay đổi trong dự án. -
They are cognizant of the challenges ahead.
Họ nhận thức được những thách thức phía trước.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "aware of"?
- Unaware of: không biết về.
- Ignorant of: thiếu hiểu biết về.
- Oblivious to: lơ là, không nhận thức về.
Ví dụ:
-
He was unaware of the meeting.
Anh ấy không biết về cuộc họp. -
She seemed ignorant of the rules.
Cô ấy dường như thiếu hiểu biết về các quy tắc. -
They were oblivious to the noise around them.
Họ lơ là với tiếng ồn xung quanh.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "aware of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "aware of":
- She was aware of the upcoming event.
- A. forgetful of
- B. conscious of
- C. oblivious to
- D. ignorant of
Đáp án: B. conscious of
Cô ấy biết về sự kiện sắp tới.
- A. quên lãng về
- B. có ý thức về
- C. không nhận ra
- D. thiếu hiểu biết về - The manager made sure everyone was aware of the new policy.
- A. unaware of
- B. informed of
- C. ignorant of
- D. oblivious to
Đáp án: B. informed of
Người quản lý đã đảm bảo rằng mọi người biết về chính sách mới.
- A. không biết về
- B. được thông báo về
- C. thiếu hiểu biết về
- D. không để ý đến - She needs to be aware of the potential risks.
- A. oblivious to
- B. uninformed of
- C. cognizant of
- D. ignorant of
Đáp án: C. cognizant of
Cô ấy cần nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn.
- A. không nhận ra
- B. không được thông báo về
- C. có nhận thức về
- D. thiếu hiểu biết về - Are you aware of the consequences of your actions?
- A. conscious of
- B. uninformed of
- C. oblivious to
- D. ignorant of
Đáp án: A. conscious of
Bạn có nhận thức được hậu quả của hành động của mình không?
- A. có ý thức về
- B. không được thông báo về
- C. không nhận ra
- D. thiếu hiểu biết về - He is not aware of the impact of his words.
- A. uninformed of
- B. cognizant of
- C. oblivious to
- D. ignorant of
Đáp án: B. cognizant of
Anh ấy không nhận thức được ảnh hưởng của lời nói của mình.
- A. không được thông báo về
- B. có nhận thức về
- C. không nhận ra
- D. thiếu hiểu biết về - They should be aware of the deadline.
- A. informed of
- B. unaware of
- C. oblivious to
- D. ignorant of
Đáp án: A. informed of
Họ nên nhận thức được hạn chót.
- A. được thông báo về
- B. không biết về
- C. không nhận ra
- D. thiếu hiểu biết về - She wasn't aware of the noise outside.
- A. informed of
- B. ignorant of
- C. conscious of
- D. unaware of
Đáp án: C. conscious of
Cô ấy không nhận thức được tiếng ồn bên ngoài.
- A. được thông báo về
- B. thiếu hiểu biết về
- C. có ý thức về
- D. không biết về - He needs to be aware of the company's rules.
- A. uninformed of
- B. oblivious to
- C. cognizant of
- D. ignorant of
Đáp án: C. cognizant of
Anh ấy cần nhận thức được các quy tắc của công ty.
- A. không được thông báo về
- B. không nhận ra
- C. có nhận thức về
- D. thiếu hiểu biết về - They are aware of the difficulties ahead.
- A. oblivious to
- B. uninformed of
- C. ignorant of
- D. conscious of
Đáp án: D. conscious of
Họ nhận thức được những khó khăn phía trước.
- A. không nhận ra
- B. không được thông báo về
- C. thiếu hiểu biết về
- D. có ý thức về - We need to make them aware of the situation.
- A. uninformed of
- B. ignorant of
- C. oblivious to
- D. informed of
Đáp án: D. informed of
Chúng ta cần làm cho họ biết về tình hình.
- A. không được thông báo về
- B. thiếu hiểu biết về
- C. không nhận ra
- D. được thông báo về