Từ "capitalize" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "capitalize" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "capitalize" là gì?

Từ "capitalize" có nghĩa là viết hoa chữ cái đầu tiên của một từ hoặc cụm từ. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa "tận dụng" hoặc "khai thác" một cơ hội hoặc nguồn lực nào đó.

Ví dụ:

  • English: Please capitalize the first letter of each sentence.
    Tiếng Việt: Làm ơn viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi câu.
  • English: Companies often capitalize on market trends to boost sales.
    Tiếng Việt: Các công ty thường tận dụng xu hướng thị trường để tăng doanh số.

  • English: You should capitalize on your strengths to succeed.
    Tiếng Việt: Bạn nên khai thác điểm mạnh của mình để thành công.

2. Khi nào sử dụng từ "capitalize"?

Từ "capitalize" thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nghĩa đen: Khi viết hoa chữ cái đầu tiên của một từ hoặc cụm từ.
  • Nghĩa bóng: Khi tận dụng hoặc khai thác một cơ hội hoặc nguồn lực.

Ví dụ:

  • English: Make sure to capitalize proper nouns.
    Tiếng Việt: Hãy chắc chắn viết hoa danh từ riêng.
  • English: Entrepreneurs should capitalize on new business opportunities.
    Tiếng Việt: Các doanh nhân nên tận dụng các cơ hội kinh doanh mới.

  • English: Students are encouraged to capitalize on their unique talents.
    Tiếng Việt: Học sinh được khuyến khích khai thác tài năng độc đáo của họ.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "capitalize"?

Các từ đồng nghĩa phổ biến với "capitalize" là:

  • Utilize (sử dụng)
  • Leverage (tận dụng)
  • Exploit (khai thác)

Ví dụ:

  • English: You should utilize your resources wisely.
    Tiếng Việt: Bạn nên sử dụng tài nguyên của mình một cách khôn ngoan.
  • English: He managed to leverage his connections to get the job.
    Tiếng Việt: Anh ta đã tận dụng các mối quan hệ của mình để có được công việc.

  • English: The company plans to exploit new markets.
    Tiếng Việt: Công ty dự định khai thác các thị trường mới.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "capitalize"?

Các từ trái nghĩa phổ biến với "capitalize" là:

  • Ignore (bỏ qua)
  • Waste (lãng phí)
  • Neglect (bỏ mặc)

Ví dụ:

  • English: Don't ignore the potential of this project.
    Tiếng Việt: Đừng bỏ qua tiềm năng của dự án này.
  • English: We shouldn't waste our resources.
    Tiếng Việt: Chúng ta không nên lãng phí tài nguyên của mình.

  • English: He tends to neglect important details.
    Tiếng Việt: Anh ta có xu hướng bỏ mặc các chi tiết quan trọng.

5. Bài tập về từ "capitalize"

1. Companies often capitalize on emerging trends to stay competitive.

A. Ignore

B. Waste

C. Leverage

D. Neglect

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Các công ty thường tận dụng các xu hướng mới nổi để duy trì tính cạnh tranh.

Dịch các đáp án:

A. Bỏ qua

B. Lãng phí

C. Tận dụng

D. Bỏ mặc

2. It's important to capitalize on your strengths in any job interview.

A. Utilize

B. Ignore

C. Waste

D. Neglect

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Điều quan trọng là tận dụng điểm mạnh của bạn trong bất kỳ buổi phỏng vấn nào.

Dịch các đáp án:

A. Sử dụng

B. Bỏ qua

C. Lãng phí

D. Bỏ mặc

3. Make sure to capitalize the first letter of each sentence.

A. Neglect

B. Use

C. Ignore

D. Waste

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Hãy chắc chắn viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi câu.

Dịch các đáp án:

A. Bỏ mặc

B. Sử dụng

C. Bỏ qua

D. Lãng phí

4. The company plans to capitalize on its new technology.

A. Ignore

B. Waste

C. Neglect

D. Exploit

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Công ty dự định khai thác công nghệ mới của mình.

Dịch các đáp án:

A. Bỏ qua

B. Lãng phí

C. Bỏ mặc

D. Khai thác

5. Students should capitalize on their unique talents.

A. Waste

B. Ignore

C. Leverage

D. Neglect

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Học sinh nên tận dụng tài năng độc đáo của mình.

Dịch các đáp án:

A. Lãng phí

B. Bỏ qua

C. Tận dụng

D. Bỏ mặc

6. Always capitalize the first word in a title.

A. Waste

B. Ignore

C. Utilize

D. Neglect

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Luôn viết hoa từ đầu tiên trong tiêu đề.

Dịch các đáp án:

A. Lãng phí

B. Bỏ qua

C. Sử dụng

D. Bỏ mặc

7. She managed to capitalize on the opportunity presented to her.

A. Waste

B. Ignore

C. Neglect

D. Leverage

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã xoay sở để tận dụng cơ hội được trao cho mình.

Dịch các đáp án:

A. Lãng phí

B. Bỏ qua

C. Bỏ mặc

D. Tận dụng

8. He failed to capitalize on the market demand.

A. Ignore

B. Utilize

C. Waste

D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Anh ta đã không tận dụng được nhu cầu thị trường.

Dịch các đáp án:

A. Bỏ qua

B. Sử dụng

C. Lãng phí

D. Bỏ mặc

9. The startup aims to 9. The startup aims to capitalize on the increasing interest in eco-friendly products.

A. Ignore

B. Leverage

C. Waste

D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Công ty khởi nghiệp nhắm đến việc tận dụng sự quan tâm ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Dịch các đáp án:

A. Bỏ qua

B. Tận dụng

C. Lãng phí

D. Bỏ mặc

10. They need to capitalize on their recent success to expand further.

A. Waste

B. Ignore

C. Neglect

D. Exploit

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Họ cần khai thác thành công gần đây của mình để mở rộng thêm.

Dịch các đáp án:

A. Lãng phí

B. Bỏ qua

C. Bỏ mặc

D. Khai thác


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố