Phân biệt "clear", "remove" và "delete"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "clear", "remove" và "delete"?

1. Điểm chung của "clear", "remove" và "delete"?

Các từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc "loại bỏ", "bỏ đi" một thứ gì đó.

2. Phân biệt "clear", "remove" và "delete"?

Mặc dù các từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng.

A. Clear

Thường được sử dụng khi nói đến việc làm sạch hoặc làm trống một không gian. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một thứ gì đó trở nên dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • "Please clear the table after eating." - "Xin hãy dọn sạch bàn sau khi ăn."
  • "I need to clear my mind to focus on the work." - "Tôi cần làm sạch tâm trí để tập trung vào công việc."
  • "The sky is clear today." - "Bầu trời hôm nay trong xanh."
  • B. Remove

    Thường được sử dụng khi nói đến việc loại bỏ một thứ gì đó khỏi một vị trí hoặc tình huống cụ thể.

    Ví dụ:

  • "Please remove your shoes before entering the house." - "Xin hãy cởi giày trước khi vào nhà."
  • "I need to remove this stain from my shirt." - "Tôi cần loại bỏ vết bẩn này khỏi áo của tôi."
  • "The doctor had to remove the appendix." - "Bác sĩ phải phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa."
  • C. Delete

    Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc số hóa, khi nói đến việc loại bỏ một thứ gì đó khỏi hệ thống hoặc thiết bị số.

    Ví dụ:

  • "You should delete unnecessary files on your computer." - "Bạn nên xóa bỏ các tệp không cần thiết trên máy tính của bạn."
  • "I accidentally deleted an important email." - "Tôi đã vô tình xóa một email quan trọng."
  • "Please delete my number from your phone." - "Xin hãy xóa số điện thoại của tôi khỏi điện thoại của bạn."
  •  

    3. Bài Tập Tiếng Anh Thực hành

    Chọn đáp án phù hợp nhất:

    1. "Could you please _____ the dishes from the table?"
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      A. clear. "Bạn có thể dọn đĩa ra khỏi bàn được không?" Trong trường hợp này, 'clear' được sử dụng để chỉ việc dọn sạch một không gian, ở đây là bàn ăn.

    2. "I need to _____ this application from my phone."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      B. remove. "Tôi cần gỡ bỏ ứng dụng này khỏi điện thoại của tôi." 'Remove' được sử dụng khi loại bỏ một thứ gì đó khỏi một vị trí cụ thể.

    3. "Please _____ these old emails."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      C. delete. "Xin hãy xóa những email cũ này." 'Delete' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc số hóa.

    4. "You should _____ your browsing history."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      A. clear. "Bạn nên xóa lịch sử duyệt web của bạn." 'Clear' ở đây được sử dụng để chỉ việc làm sạch hoặc làm trống một không gian.

    5. "We need to _____ this old furniture from the room."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      B. remove. "Chúng tôi cần loại bỏ những đồ nội thất cũ khỏi phòng." 'Remove' được sử dụng khi loại bỏ một thứ gì đó khỏi một vị trí cụ thể.

    6. "You must _____ this file immediately."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      C. delete. "Bạn phải xóa tệp này ngay lập tức." 'Delete' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc số hóa.

    7. "Let's _____ the board and start fresh."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      A. clear. "Hãy lau sạch bảng và bắt đầu lại từ đầu." 'Clear' ở đây được sử dụng để chỉ việc làm sạch hoặc làm trống một không gian.

    8. "She had to _____ the obstacles from her path."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      B. remove. "Cô ấy phải loại bỏ những trở ngại khỏi con đường của mình." 'Remove' được sử dụng khi loại bỏ một thứ gì đó khỏi một vị trí cụ thể.

    9. "I need to _____ my computer of these unnecessary files."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      A. clear. "Tôi cần làm sạch máy tính khỏi những tệp không cần thiết này." 'Clear' ở đây được sử dụng để chỉ việc làm sạch hoặc làm trống một không gian.

    10. "He accidentally _____ his entire essay."
      • A. clear
      • B. remove
      • C. delete

      C. delete. "Anh ta vô tình xóa toàn bộ bài luận của mình." 'Delete' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc số hóa.


    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố