Cụm từ "at least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "at least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "at least" là gì?

Từ này dùng để chỉ mức độ "tối thiểu", "ít nhất" hay "nhỏ nhất" mà có thể chấp nhận được trong một tình huống nhất định.

Ví dụ:

  1. At least you tried your best.
    • Ít nhất bạn đã cố gắng hết sức.
  2. You should drink at least eight glasses of water a day.
    • Bạn nên uống ít nhất tám ly nước mỗi ngày.
  3. He has at least ten pairs of shoes.
    • Anh ấy có ít nhất mười đôi giày.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "at least"?

a. Để chỉ ra mức độ tối thiểu:

  • You need at least $50 to enter the competition.
    • Bạn cần ít nhất 50 đô la để tham gia cuộc thi.
  • We need at least an hour to complete this task.
    • Chúng ta cần ít nhất một giờ để hoàn thành nhiệm vụ này.

b. Để thể hiện sự an ủi hay điều tích cực trong tình huống xấu:

  • It was a tough game, but at least we learned a lot.
    • Đó là một trận đấu khó khăn, nhưng ít nhất chúng tôi đã học được rất nhiều.
  • At least we finished the project on time.
    • Ít nhất chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.

c. Để nhấn mạnh rằng tình huống có thể tệ hơn:

  • The weather is bad, but at least it’s not raining.
    • Thời tiết tệ, nhưng ít nhất là không mưa.
  • She may not be the best, but she tries at least.
    • Cô ấy có thể không phải là giỏi nhất, nhưng ít nhất cô ấy cũng cố gắng.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "at least"?

a. Minimum:

  • You should bring minimum $20 for lunch.
    • Bạn nên mang theo tối thiểu 20 đô la để ăn trưa.

b. No less than:

  • He spends no less than two hours studying every day.
    • Anh ấy dành không ít hơn hai giờ học mỗi ngày.

c. Not less than:

  • You need not less than 70% to pass the exam.
    • Bạn cần không ít hơn 70% để vượt qua kỳ thi.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với "at least"?

a. At most:

  • You can take at most three books at a time.
    • Bạn có thể mượn tối đa ba quyển sách một lần.

b. Maximum:

  • The car can carry maximum five people.
    • Chiếc xe có thể chở tối đa năm người.

c. No more than:

  • She will wait no more than 10 minutes.
    • Cô ấy sẽ đợi không quá 10 phút.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "at least"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "at least"

Câu 1: You should eat at least five servings of vegetables every day.

  • A. most
  • B. minimum
  • C. maximum
  • D. less

Đáp án đúng: B. minimum

Dịch tiếng Việt: Bạn nên ăn ít nhất năm khẩu phần rau mỗi ngày.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. tối đa
  • B. tối thiểu
  • C. tối đa
  • D. ít hơn

Câu 2: We need at least ten people to start the project.

  • A. not less than
  • B. more than
  • C. no more than
  • D. less than

Đáp án đúng: A. not less than

Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần ít nhất mười người để bắt đầu dự án.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. không ít hơn
  • B. nhiều hơn
  • C. không nhiều hơn
  • D. ít hơn

Câu 3: He spends at least an hour reading every day.

  • A. more than
  • B. minimum
  • C. maximum
  • D. less

Đáp án đúng: B. minimum

Dịch tiếng Việt: Anh ấy dành ít nhất một giờ đọc sách mỗi ngày.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. nhiều hơn
  • B. tối thiểu
  • C. tối đa
  • D. ít hơn

Câu 4: They need at least $1000 to fund the event.

  • A. maximum
  • B. less
  • C. not less than
  • D. more

Đáp án đúng: C. not less than

Dịch tiếng Việt: Họ cần ít nhất 1000 đô la để tài trợ cho sự kiện.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. tối đa
  • B. ít hơn
  • C. không ít hơn
  • D. nhiều hơn

Câu 5: You should walk at least 30 minutes a day for good health.

  • A. most
  • B. less
  • C. not less than
  • D. more

Đáp án đúng: C. not less than

Dịch tiếng Việt: Bạn nên đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày để có sức khỏe tốt.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. tối đa
  • B. ít hơn
  • C. không ít hơn
  • D. nhiều hơn

Câu 6: He should save at least 20% of his income every month.

  • A. not less than
  • B. more
  • C. less
  • D. maximum

Đáp án đúng: A. not less than

Dịch tiếng Việt: Anh ấy nên tiết kiệm 20% thu nhập của mình mỗi tháng.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. không ít hơn
  • B. nhiều hơn
  • C. ít hơn
  • D. tối đa

Câu 7: She drinks at least eight glasses of water a day.

  • A. less
  • B. maximum
  • C. more
  • D. minimum

Đáp án đúng: D. minimum

Dịch tiếng Việt: Cô ấy uống ít nhất tám ly nước mỗi ngày.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. ít hơn
  • B. tối đa
  • C. nhiều hơn
  • D. tối thiểu

Câu 8: Students need at least 60% to pass the exam.

  • A. less
  • B. more
  • C. not less than
  • D. maximum

Đáp án đúng: C. not less than

Dịch tiếng Việt: Học sinh cần ít nhất 60% để vượt qua kỳ thi.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. ít hơn
  • B. nhiều hơn
  • C. không ít hơn
  • D. tối đa

Câu 9: He worked at least ten hours today.

  • A. more
  • B. less
  • C. maximum
  • D. minimum

Đáp án đúng: D. minimum

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc ít nhất mười giờ hôm nay.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. nhiều hơn
  • B. ít hơn
  • C. tối đa
  • D. tối thiểu

Câu 10: She has at least five projects to finish this week.

  • A. more
  • B. less
  • C. maximum
  • D. not less than

Đáp án đúng: D. not less than

Dịch tiếng Việt: Cô ấy có ít nhất năm dự án phải hoàn thành trong tuần này.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. nhiều hơn
  • B. ít hơn
  • C. tối đa
  • D. không ít hơn

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố